Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
6 tạ 5 kg = 60 yến 5 kg ; 34 kg 2 g = 340 hg 2 g ; 8 kg 6 dag = 80 hg 60 g ; 5 kg 7 g = 500 dag 7 g
--HT--
5 yến 3kg = ............53........... kg
2 tấn 85 kg = .........2085...................kg
2 kg 30 g= ......2030..........g
5 dag = ............50........g
300 tạ = .....30.............tấn
60 hg= ............0,6............kg
5 tạ 4 kg= .....504.........kg
3 tấn 5 tạ= .....35...tạ
3 giờ 10 phút = .....190........phút
1/3 phút = .......20............giây
1/5 thế kỉ = ......20.........năm
1/4 giờ = .................15............. phút
5 thế kỉ= .......500................năm
600 năm = ..........6...............thế kỉ
1/2 thể kỉ= ....50.........năm
1/3 ngày= ..........8............giờ
1/2 phút = ...30......giây
Hướng dẫn giải:
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
6tạ 5kg = .60..yến .5.. kg 400g=.0.kg.400.g 48m 7cm = ..480..dm .70..mm
34kg 2 g = ..340. hg 2...g 14 tấn 35kg =.140..tạ 35..kg 382m 7cm =..38..dm.207...cm
8kg 6dag = ..80.hg ..60.g 9 tấn 7 yến =.90..tạ .70..kg 600dam 2 dm = .6.. km..20.cm
5kg 7g =.500..dag ..7.g 93 dag = ...9.hg ..3.. g 8301m 9 cm =..8..km..301090.mm
1 yến = 10 kg
5 yến = 50 kg
1 yến 7 kg = 17 kg
10kg = 1 yến
8 yến = 80 kg
5 yến 3kg = 53 kg
Đề bài của bn có vài chỗ sai
Hok tốt
^.^ Hhi...
# MissyGirl #
3 kg 6 g = 3006 g
40 tạ 5 yến = 450 kg
15 hg 6 dag = 1560 g
62 yến 48 hg = 6248 hg
3kg 6g=3006g
40 tạ 5 yến=450kg
15hg 6dag=210g
62 yến 48hg=6248hg
Nhớ tck cho mình nha