Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. quiz
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải một câu đố.)
2. fox
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng, đúng vậy.)
1. a
(Mì ống thì ngon.)
2. a
(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)
3. b
(Hãy ngắm nhìn con đường này!)
1. It’s twenty.
(Đó là số mấy vậy? – Đó là số 20.)
2. He’s sixteen.
(Anh trai bạn bao nhiêu tuổi? – Anh ấy 16 tuổi.)
3. It’s eleven.
(Đó là số mấy vậy? – Đó là số 11.)
4. She’s nineteen.
(Chị gái bạn bao nhiêu tuổi thế? – Chị ấy 19 tuổi.)
1. fox: con cáo
2. question: câu hỏi
3. juice: nước ép hoa quả
4. village: ngôi làng
1. popcorn: bỏng ngô
2. kitten: con mèo
3. sand: cát
4. rainbow: cầu vồng
1. grapes: nho
2. yams: khoai lang
3. driving: lái xe ô tô
4. zoo: sở thú
1. The pizza is yummy.
(Bánh pizza thật ngon.)
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)