Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. F
Phu Quoc is in the north of Viet Nam.
(Phú Quốc ở miền bắc Việt Nam.)
Thông tin: Phu Quoc is a Vietnamese island in south Viet Nam.
(Phú Quốc là một hòn đảo của Việt Nam ở miền nam Việt Nam.)
2. T
You can eat a lot of fish on the island.
(Bạn có thể ăn rất nhiều loại cá trên đảo.)
Thông tin: The largest town is called Duong Dong, which is full of markets selling fish, local food and crafts.
(Thị trấn lớn nhất có tên là Dương Đông, nơi đầy những chợ bán cá, ẩm thực địa phương và đồ thủ công.)
3. F
Nearly four million people visited the island in 2018.
(Gần 4 triệu người đã ghé thăm đảo vào 2018.)
Thông tin: In 2018, more than four million people visited the popular island to relax and swim in the clear blue sea.
(Vào năm 2018, hơn bốn triệu người đã đến thăm hòn đảo nổi tiếng này để thư giãn và tắm mình trong làn nước biển trong xanh.)
4. F
You can find lots of cheap hotels on the island.
(Bạn có thể tìm thấy nhiều khách sạn giá rẻ trên đảo.)
Thông tin: Many of the hotel resorts are luxurious and the visitors bring a lot of money to the local economy.
(Nhiều khách sạn nghỉ dưỡng sang trọng và du khách mang lại nhiều tiền cho nền kinh tế địa phương.)
5. T
Behind the hotel resorts you can see a lot of wildlife.
(Đằng sau rì sọt bạn có thể nhìn thấy rất nhiều loài động vật hoang dã.)
1. F | 2. T | 3. F | 4. F |
1. F
Online series are mainly popular with young people.
(Những bộ phim trực tuyến phổ biến với người trẻ.)
Thông tin: Online series are now really popular with people of any age.
(Các phim trực tuyến hiện tại đang rất phổ biến với mọi lứa tuổi.)
2. T
The Inbestigators is about four young detectives.
(The Inbestigators là về bốn thám tử trẻ.)
Thông tin: It's an Australian detective series about four school friends who start their own detective agency.
(Nó là một phim trinh thám của Úc về bốn người bạn cùng trường bắt đầu công ty thám tử của họ.)
3. In The Thundermans, Max and Phoebe have similar ideas about what they want to do with their superpowers.
(Trong phim The Thundermans, Max và Phoebe có những suy nghĩ giống nhau về việc họ muốn làm gì với siêu năng lực của họ.)
Thông tin: Phoebe wants to be a superhero and use her powers for good, but her brother tries to be a supervillain.
(Phoebe muốn thành một siêu anh hùng và sử dụng sức mạnh của cô ấy cho những điều tốt, nhưng Max thì lại muốn trở thành một kẻ xấu.)
4. F
The Inbestigators started before The Thundermans.
(The Inbestigators bắt đầu trước The Thundermans.)
Thông tin: The Inbestigators was released in 2019 while the Thundermans was released in 2013.
(The Inbestigator ra mắt năm 2019 còn The Thundermans ra mắt năm 2013.)
Giải thích:
1. F
The paragliders decided not to practise because the weather was so bad. (Các vận động viên nhảy dù quyết định không luyện tập vì thời tiết rất tệ.)
Thông tin: One morning, as they were getting ready to take off, they noticed a thunderstorm approaching. However, they decided to carry on. (Một buổi sáng, khi họ chuẩn bị cất cánh, họ nhận thấy một cơn bão sấm đang đến gần. Tuy nhiên họ quyết định tiếp tục.)
2. T
The weather got worse during the morning. (Thời tiết rất xấu vào buổi sáng)
Thông tin: Unfortunately, as the competitors took off, the weather quickly got worse. (Không may thay, khi các vận động viên vừa khởi hành, thời tiết nhanh chóng chuyển biến xấu.)
3. T
The storm damaged one of the wings of her glider. (Cơn bão đã phả hủy một cách trên dù của cô ấy.)
Thông tin: But fortunately, her glider, which was spinning above her head, was still in one piece. (Nhưng may thay, dù của cô ấy, thứ mà đang xoay mòng mòng trên đầu cô ấy, vẫn còn một cánh.)
4. T
Ewa was still able to compete in the World Championships.
Thông tin: There's no logical reason why she survived. Ewa had frostbite on her ears and legs, but a few days later, she competed in the World Championships. (Không có lý do hợp lí nào cho việc tại sao cô ấy sống sót. Ewa bị bỏng lạnh trên tai và chân, nhưng một vài ngày sau, cô ấy thi đấu trong Giải vô địch thế giới.)
7. Read the sentences below. Then listen again. Are the sentences true or false? Write T or F.
(Đọc những câu dưới đây. Sau đó, hãy nghe lại. Những câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.)
1. After talking to his dad, Sean knew what job he wanted to do. F
2. He found the majority of the jobs on the internet. T
3. He took a few short breaks between the jobs. F
4. Sean saved a lot of money while he was working. F
5. He thinks that it's important to work with people who you have a lot in common with. T
1. F
Jamsetji Nusserwanji set up his own business as soon as he left school.
(Jamsetji Nusserwanji bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình ngay khi rời ghế nhà trường.)
Thông tin: It all started in 1858, when Jamsetji joined his father’s export trading business. He worked there until he was 29…
(Tất cả bắt đầu vào năm 1858, khi Jamsetji tham gia vào công việc kinh doanh thương mại xuất khẩu của bố. Ông ấy làm việc ở đó đến năm 29 tuổi…)
2. T
Tata companies worked fast and created excellent products.
(Các công ty Tata làm việc nhanh trong và tạo ra các sản phẩm xuất sắc.)
Thông tin: His companies became famous for being efficient and producing the best quality cotton.
(Những công ty của ông ấy trở nên nổi tiếng về năng suất và sản xuất ra loại sợi có chất lượng tốt nhất.)
3. F
Tata had one son who managed his steel companies.
(Tata có một người con trai quản lý công ty sắt của ông ấy.)
Thông tin: After he died in 1904, his two sons continued his steel companies until they became the largest private steel makers in India.
(Sau khi ông qua đời vào năm 1904, hai con của ông ấy tiếp tục điều hành nhà máy théo cho đến khi chúng trở thành hãng sản xuất thép tư nhân lớn nhất Ấn Độ.)
4. T
Tata Airlines became a new company with a new name.
(Hãng hàng không Tata trở thành công ty mới với tên mới.)
Thông tin: Tata’s family went on to create many companies, including the Tata Power Company, India’s largest private electricity company, and in 1932 Tata Airlines, which eventually became Indian Airlines.
(Gia đình Tata tiếp tục tạo ra nhiều công ty khác, bao gồm Công ty Năng lượng Tata, công ty điện lực tư nhân lớn nhất Ấn Độ, và vào năm 1932 Hãng hàng không Tata, sau đó trở thành Hãng hàng không Ấn Độ.)
El Niño is a weather phenomenon which happens when the strong ocean winds decrease and the temperature of the ocean becomes unsually warm. (El Nino là một hiện tượng thời tiết xảy ra khi lượng gió mạnh ở đại dương giảm và nhiệt độ tại đại dương trở nên ấm một cách bất thường)
Its effects: (Hiệu ứng)
- cause floods in some countries (such as Peru and Ecuador) (gây ra lũ lụt ở một vài quốc gia (như Peru và Ecuador))
- cause dry conditions, forest fires and drought in others (south-east Asia and Australia) (gây ra khí hậu rất khô hạn, cháy rừng và hạn hán ở những nơi khác (Đông Nam Á và Úc)
- cause typhoons and hurricanes (gây ra bão)
- affect marine ecosystems because the warm water is poor in nutrients and cannot sustain big fish populations. (cũng gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới biển vì dòng nước ấm nghèo dinh dưỡng và không thể chịu đựng số lượng cá lớn.)
- cause problems for the Pacific fishing industry (gây ra vấn đề cho ngành đánh bắt cá ở biển Thái Bình Dương.)
1.F
2.F
3.F
4.T
5.F
6.T
1. F
ENSO occurs in the Mediterranean. (ENSO xảy ra tại biển Địa Trung Hải.) → ENSO occurs in the Pacific ocean.
Thông tin: One theory is that strong Pacific winds create a big area of warm water in the west. If the winds suddenly disappear, the warm water quickly moves to the east and causes El Niño. (Một trong những giả thuyết là những đợt gió mạnh của biển Thái Bình Dương tạo ra một vùng nước nóng tại phía đông. Nếu gió đột nhiên ngừng thổi, vùng nước nóng sẽ nhanh chóng di chuyển sang phía tây và gây ra El Nino.)
2. F
ENSO happens when the ocean temperature becomes unusually cold. (ENSO xảy ra khi nhiệt độ đại dương trở nên lạnh bất thường.) → ENSO happens when the ocean temperature becomes unusually warm.
Thông tin: El Niño happens when the strong ocean winds decrease and the temperature of the ocean becomes unusually warm. (El Nino xảy ra khi lượng gió mạnh ở đại dương giảm và nhiệt độ tại đại dương trở nên ấm một cách bất thường.)
3. F
ENSO lasts between 2 and 7 years. (ENSO kéo dài từ 2 đến 7 năm.) → ENSO lasts between 9 months and 2 years.
Thông tin: El Niño has occurred for at least the last 300 years, and it lasts between 9 months and 2 years. (El Nino xảy ra vào ít nhất 300 năm trở lại đây và kéo dài từ 9 tháng đến 2 năm.)
4. T
Volcanic activity is a possible cause of El Nino. (Hoạt động núi lửa cũng có thể là nguyên nhân của El Nino.)
Thông tin: Another theory is that volcanic activity in the tropics causes it. (Một giả thuyết khác là hoạt động của núi lửa ở các vùng nhiệt đới gây ra nó.)
5. F
El Nino only affects the weather in the Pacific. (El Nino chỉ ảnh hưởng đến thời tiết ở Thái Bình Dương.) → El Nino only affects the weather around the world.
Thông tin: El Niño has a big impact on the Pacific region and affects weather all over the world. (El Nino gây ảnh hưởng lớn trên vùng biển Thái Bình Dương và ảnh hưởng đến thời tiết trên toàn thế giới.)
6. T
ENSO is problematic for Pacific fish populations. (ENSO là vấn đề cho lượng cá ở biển Thái Bình Dương.)
Thông tin: El Niño also affects marine ecosystems because the warm water is poor in nutrients and cannot sustain big fish populations. (El Nino cũng gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới biển vì dòng nước ấm nghèo dinh dưỡng và không thể chịu đựng số lượng cá lớn.)