Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
baby em bé grandpa ông nội grandma bà nội sister chị mom mẹ father bố ko có anh nhưng mk trả lời luôn brother anh trai
mẹ : mother / mum
bố: father/dad
anh : brother
chị : sister
ông : grandfather
bà : grandmother
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
Nội dung bài nghe:
an elephant | a frog | a monkey | a parrot |
Hướng dẫn dịch:
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
an elephant | /ən ˈel.ɪ.fənt/ | một chú voi |
a frog | /ə frɒɡ/ | một chú ếch |
a monkey | /ə ˈmʌŋ.ki/ | một chú khỉ |
a parrot | /ə ˈpær.ət/ | một chú vẹt |
- Hướng dẫn dịch tranh:
Where’s Grandpa? (Ông đang ở đâu?)
In the kitchen. (Ở trong bếp.)
- Từ mới về các phòng trong nhà:
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | phòng bếp |
bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | phòng tắm |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
1.
Phil: Let’s go to Ba’s village!
(Hãy đến làng của Ba!)
Sue: Great!
(Tuyệt vời!)
2.
Sue: Hello Ba. And hello, …
(Xin chào Ba. Và xin chào, …)
Ba: Hi, Phil and Sue. This is my mother.
(Xin chào, Phil và Sue. Đây là mẹ của tôi.)