Giải thích hoặc cho từ đồng nghĩa các từ sau bằng tiếng anh:
1. be used up
2. alternative energy
3. approve
Mọi người giúp mình gấp với. 4:00 là mình phải nộp cô rồi.
Ai giúp mình tick cho 6 tick bằng nick này và nick khác trên 15 điểm. Đảm bảo tăng 6 điểm
1. exhaust
3. accept
1 : đc sử dụng hết