Read again and write.
1. Jack's uniform is brown and ______.
2. His ______ yellow and red.
3. The ______ is very big and fast.
4. A _______ is on the firre truck.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Max is twelve. (Max 12 tuổi.)
2. Holly is Max’s sister. (Holly là chị gái của Max.)
3. Amy is Leo’s sister. (Amy là chị gái của Leo.)
4. Leo’s favorite color is green. (Màu yêu thích của Leo là màu xanh.)
5. Max has short hair and brown eyes. (Max có mái tóc ngắn và cặp mắt màu nâu.)
6. Amy’s favorite color is blue. (Màu yêu thích của Amy là màu xanh da trời.)
7. Leo is Amy’s brother. (Leo là em trai của Amy.)
8. Max and Holly are Amy’s cousins. (Max và Holly là anh em họ của Amy.)
1. I’m collecting shells. (Tôi đang sưu tầm vỏ sò.)
2. Mom is snorkeling and Dad is swimming. (Mẹ đang lặn còn bố thì đang bơi.)
3. There are seafood restaurants. (Có nhà hàng hải sản.)
4. My cousins are playing on the sand. (Anh em họ của tôi đang chơi trên cát.)
yogurt (n): sữa chua
yo-yo (n): đồ chơi yo-yo
zebra (n): ngựa vằn
zoo (n): vườn bách thú
q: queen (n): nữ hoàng
question (n): câu hỏi
s: lost (adj): bị mất
socks (n): đôi tất
sofa (n): ghế bành
say (v): nói
r: rabbit (n): con thỏ
right here: ngay đây
tiger (n) : con hổ
umbrella (n): cái ô
van (n): xe tải
under (n): dưới
1. yellow
2. helmet
3. fire truck
4. ladder
1. Jack’s uniform is brown and yellow. (Đồng phục của Jack là màu nâu và vàng.)
2. His helmet is yellow and red. (Mũ của anh ấy màu vàng và đỏ.)
3. The fire truck is very big and fast. (Xe cứu hỏa rất to và nhanh.)
4. A ladder is on the fire truck. (Có 1 cái thang trên xe cứu hỏa.)