b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. When did Linh start her favorite hobby? (Linh bắt đầu sở thích của mình từ khi nào?)
=> when she was ten. (khi cô ấy mười tuổi)
2. What does the word them in paragraph 2 refer to? (Từ “them” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?)
A. chocolate cookies (bánh quy sô cô la)
B. recipes (công thức nấu ăn)
C. hobbies (sở thích)
3. Where does Linh do it? (Linh làm bánh ở đâu?)
4. When does Linh usually bake? (Linh thường nướng bánh vào lúc nào?)
5. What does baking help Linh do? (Công việc nướng bánh giúp Linh những gì?)
Đáp án:
1. when she was ten
2. B. recipes
3. she always bake in her lovely kitchen at home
4. she usually bake on the weekends
5. baking helps she relax after a busy week with lots of homework
Giải thích:
1. Thông tin: I started this hobby when I was ten years old. (Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi.)
2. Thông tin: He shared lots of recipes with me, and I liked all of them. (Anh ấy đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi, và tôi thích tất cả chúng.)
3. Thông tin: We always bake in our lovely kitchen at home. (Chúng tôi luôn nướng trong căn bếp xinh xắn của chúng tôi ở nhà.)
4. Thông tin: We usually bake on the weekends.(Chúng tôi thường nướng vào cuối tuần.)
5. Thông tin: Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework.(Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở.)
Hướng dẫn dịch:
1. khi cô ấy 10 tuổi
2. B. công thức nấu ăn
3. cô ấy luôn nướng bánh trong căn bếp xinh xắn của mình ở nhà.
4. cô ấy thường nướng bánh vào cuối tuần.
5. làm bánh giúp cô ấy thư giãn sau một tuần bận rộn với nhiều bài vở.