Kể tên một số cuộc kháng chiến thắng lợi tiêu biểu của dân tộc Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tham khảo:
Tham khảo: Tư liệu về cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (1785)
♦ Hoàn cảnh:
- Cuối tháng 7/1784, dưới danh nghĩa “cứu giúp Nguyễn Ánh, đánh Tây Sơn khôi phục cơ đồ của dòng họ”, vua Xiêm điều động 2 vạn thủy quân với hơn 300 chiến thuyền; cùng 3 vạn bộ binh tiến sang xâm lược Đại Việt theo 2 đường thủy bộ:
+ Thủy quân Xiêm do Chiêu Tăng và Chiêu Sương chỉ huy phối hợp với quân của Nguyễn Ánh và Chu Văn Tiếp đổ bộ lên đất Gia Định.
+ Bộ binh của Xiêm do Chiêu Thùy Biện chỉ huy tiến sang đóng quân ở Chân Lạp, với âm mưu: từ Chân Lạp tiến về Gia Định, kết hợp với thủy quân để tấn công Tây Sơn.
- Cuối năm 1784, quân Xiêm - Nguyễn chiếm được một số vùng đất phía Tây Gia Định, đóng quân ở căn cứ Trà Tân (nay thuộc tỉnh Tiền Giang); sau đó gấp rút chuẩn bị lực lượng để tiến đánh thành Mỹ Tho và Gia Định.
♦ Diễn biến chính
- Được tin quân Xiêm đang hoành hành tại Gia Định, các thủ lĩnh Tây Sơn quyết định tổ chức phản công. Nguyễn Huệ được cử làm tổng chi huy cuộc phản công này.
- Tháng 1/1785, thủy quân Tây Sơn tiến vào đóng quân tại Mĩ Tho. Trong những ngày đầu, Nguyễn Huệ dùng lực lượng nhỏ thăm dò, nghi binh, cử người mang của cải cầu hoà với Chiêu Tăng nhằm tạo sự chủ quan, gây chia rẽ nội bộ quân Xiêm - Nguyễn.
- Sau khi nắm vững tình hình bố phòng của địch, Nguyến Huệ chọn khúc sông Mĩ Tho đoạn từ Rạch Gầm đến Xoài Mút làm trận địa quyết chiến.
- Sáng ngày 19 tháng 1 năm 1785, quân Tây Sơn cho thuyền nhỏ ra khiêu chiến, dụ chiến thuyền của quân Xiêm vào trận địa mai phục. Khi thấy đoàn thuyền của quân Xiêm đã vào hết trong khúc sông Rạch Gầm - Xoài Mút, Nguyễn Huệ ra lệnh tổng công kích. Bị chặn đầu, khóa đuôi và bị hỏa lực của quân Tây Sơn áp đảo, quân Xiêm hết sức hốt hoảng và đội hình bị rối loạn, vô số quân địch bị giết chết tại trận.
♦ Kết quả: gần 4 vạn quân Xiêm bị tiêu diệt, buộc phải rút về nước; quân Tây Sơn làm chủ vùng Gia Định.
♦ Ý nghĩa:
+ Đập tan tham vọng và ý chí xâm lược Đại Việt của quân Xiêm, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền của dân tộc.
+ Thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, dũng cảm, bất khuất đấu tranh chống ngoại xâm của nhân dân Việt Nam.
+ Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các cuộc đấu tranh yêu nước sau này.
Đáp án D
- Đáp án A:
+ sgk 12 trang 119: Cách mạng tháng Tám mở ra kỉ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc, …
+ sgk 12 trang 156: Cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc nhưng chỉ miền Bắc được giải phóng.
- Đáp án B:
+ Cách mạng tháng Tám giải phóng hoàn toàn đất nước.
+ Cuộc kháng chiến chống Pháp mới giải phóng được 1 phần đất nước (miền Bắc).
- Đáp án C:
+ Sau cách mạng tháng Tám ta mới xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng.
+ Kháng chiến chống Pháp ta chỉ giành được chính quyền ở miền Bắc.
- Đáp án D:
+ Cách mạng tháng Tám: góp phần chiến thắng chủ nghĩa phát xít.
+ Kháng chiến chống Pháp: góp phần làm tan rã hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
Đáp án D
- Đáp án A:
+ sgk 12 trang 119: Cách mạng tháng Tám mở ra kỉ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc, …
+ sgk 12 trang 156: Cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc nhưng chỉ miền Bắc được giải phóng.
- Đáp án B:
+ Cách mạng tháng Tám giải phóng hoàn toàn đất nước.
+ Cuộc kháng chiến chống Pháp mới giải phóng được 1 phần đất nước (miền Bắc).
- Đáp án C:
+ Sau cách mạng tháng Tám ta mới xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng.
+ Kháng chiến chống Pháp ta chỉ giành được chính quyền ở miền Bắc.
- Đáp án D:
+ Cách mạng tháng Tám: góp phần chiến thắng chủ nghĩa phát xít.
+ Kháng chiến chống Pháp: góp phần làm tan rã hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
Đáp án B
Nguyên nhân chung quyết định thắng lợi của Cách mạng tháng Tám (1945) và cuộc kháng chiến chống Mĩ (1954 - 1975) ở Việt Nam là: Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Dưới sự lãnh đạo của Đảng đã tạo ra một ngọn cờ hướng đạo, quy tụ sức mạnh của toàn dân tộc để đánh bại thực dân Pháp và đế quốc Mĩ.
Tham khảo:
- Kháng chiến chống quân Nam Hán (938)
+ Người chỉ huy: Ngô Quyền
+ Trận quyết chiến: Bạch Đằng (Quảng Ninh, Hải Phòng)
- Kháng chiến chống quân Tống thời Tiền Lê (981)
+ Người chỉ huy: Lê Hoàn
+ Trận quyết chiến: Bạch Đằng (Quảng Ninh, Hải Phòng)
- Kháng chiến chống quân Tống thời Lý (1075 - 1077)
+ Người chỉ huy: Lý Thường Kiệt
+ Trận quyết chiến: Phòng tuyến Như Nguyệt (Bắc Ninh)
- Kháng chiến chống quân Mông Cổ và quân Nguyên thời Trần (thế kỉ XIII)
+ Người chỉ huy: các vua Trần và nhiều tướng lĩnh tài giỏi khác, như: Trần Hưng Đạo, Trần Khánh Dư, Trần Quang Khái,…
+ Trận quyết chiến: trận Bình Lệ Nguyên và Đông Bộ Đầu trong cuộc kháng chiến lần thứ nhất; trận Tây Kết, Hàm Tử, Chương Dương, Thăng Long trong cuộc kháng chiến lần thứ hai; trận Bạch Đằng trong cuộc kháng chiến lần thứ ba.
- Kháng chiến chống quân Xiêm (1785)
+ Người chỉ huy: Nguyễn Huệ
+ Trận quyết chiến: Rạch Gầm - Xoài Mút (Tiền Giang).
- Kháng chiến chống quân Thanh (1789)
+ Người chỉ huy: Quang Trung (Nguyễn Huệ)
+ Trận quyết chiến: Ngọc Hồi - Đống Đa (Hà Nội).