1234m=.....km.....mm
102m=......km....mm
9m=....km...mm
0,6m=....km....mm
12,5m=....km...mm
120,6m=...km..mm
2./50dag=...kg....g
201dag=...kg...g
21dag=...kg..g
0,3dag=...kg...g
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Lời giải:
0,6 m = 0,006 km = 600 mm
12,5 m = 0,0125 km = 12500 mm
120,6 m = 0,1206 km = 120600 mm
50 dag =0,5 kg = 500 g
0,6 m = 0,006 km = 600 mm
12,5 m = 0,0125 km = 12500 mm
120,6 m = 0,1206 km = 120600 mm
50 dag =0,5 kg = 500 g
0,6m = 600 mm
12,5m = 12500 mm
120m = 0,12 km = 120000 mm
50dag = 0,5 kg = 500 g
4 km 576 m = 4,576km ; 12 kg 24 g = 12,024kg
1 phút 15 giây = 1,25phút ; 34 cm2 5 mm2 = 34,05cm2
679 dm3 = 0,679m3 ; 2 m3 18 dm3 = 2,018m3
chúc bạn học tốt
4 km 576 m = 4,576km ; 12 kg 24 g = 12,024kg
1 phút 15 giây = 1,25phút ; 34 cm2 5 mm2 = 34,05cm2
679 dm3 = 0,679m3 ; 2 m3 18 dm3 = 2,018m3
chúc bạn học tốt
5km2=50000 Dam2 1234m=1 Km 234 M
728kg=7 tạ 28 Kg. 70000000dm2=.70 hm2
5km2=50000 Dam2 1234m=1 Km 234 M
728kg=7 tạ 28 Kg. 70000000dm2=.70 hm2
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
7 km 56 m = ……7,056……….km 13 kg 18 g = ………13,018……...kg
36,5 dm3 = ……0,0365……. m3 84 cm2 5 mm2 = ………84,05…..cm2
79 dm3 = …………0,079……..m3 5 m3 19 dm3 = ……5,019……….m3
56,5 m3 = ……56500…….dm3 6 m3 8 dm3 = ……6008……..dm3
0,8 dm3 = ………800….cm3 72, 37 cm3 = ……0,07237……..dm3
7km56m=7,056km
13kg18g=13,018kg
\(36.5dm^3=0.0365m^3\)
\(84cm^25mm^2=84.05cm^2\)
\(56.5m^3=56500dm^3\)
\(6m^38dm^3=6008dm^3\)
\(0.8dm^3=800cm^3\)
\(72.37cm^3=0.07237dm^3\)
A) 2 830m = 2km 830m = 2,83km
847m = 0km 847m = 0,847km
375cm = 3m 75cm = 3,75m
B) 9 008g= 9kg 008g = 9,008 kg
1 025kg = 1 tấn 25kg = 1,25 tấn
2830 m=2 km 830m=2,830 km
847 m=0 km 847 m=0,847 km
375 cm=3 m 75 cm=3,75 m
9008 g=9 kg 8 g=9,008 kg
1025 kg=1 tấn 25 kg=1,025 tấn
4320m = 4km 320m = 4,32km
9 km 1502dm = 9,1502
30m 68cm =30,68m
1kg 860g = 1,86kg
4 tạ 62kg = 4,62 tạ
6 tấn 72kg = 6,072 tấn
4320m=4km320m=4,32km 91502dm=9km1502dm=9,1502km 3068cm=3m68cm=3.068m 1860g=1kg860g=1,86kg 462kg=4 tạ 62kg=4.62 tạ 6072kg=6 tấn 72 kg=6.072 tấn
2468g=2kg468g=2,468kg
5678m=5km678m=5,678km
2107cm=21m7cm=21,07m
3027m=3km27m=3,027km
1357kg=1 tấn 357kg=1,357 tấn
9008mm=9m8mm=9,008m
1km 234000mm
0 km 102000mm
0km 9000mm
0km 600mm
0km 12500mm
0km 120600mm
250 dag = 2kg 500g
2kg10g
0kg210g
0kg3g