A. Listen and circle (A or B).
(Nghe và khoanh chọn A hay B.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. True
(Mary cao và có mái tóc dài vàng hoe. => Đúng)
2. False
(Mary đang mặc áo phông kẻ ngang và quần ngắn màu xanh.=> Sai)
3. False
(Jane có mái tóc màu nâu. => Sai)
4. True
(Jane không đeo kính. => Đúng)
1. b
That’s a zebra.
(Kia là con ngựa vằn.)
2. b
That’s a zebu.
(Đó là con bò.)
1. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Sunday.
(Hôm nay là Chủ nhật.)
Sunday? OK.
(Chủ nhật? Được thôi.)
2. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday.
(Hôm nay là thứ Ba.)
It’s Tuesday today?
(Hôm nay là thứ Ba à?)
Yes. (Vâng.)
3. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Saturday.
(Hôm nay là thứ Bảy.)
Saturday? It’s weekend. Great!
(Thứ Bảy á? Là cuối tuần rồi. Tuyệt!)
4. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday.
(Hôm nay là thứ Sáu.)
Thursday?
(Thứ Năm?)
No, Friday
(Không, thứ Sáu.)