b. What do you use these things for? Ask and answer.
(Bạn sử dụng những đồ vật này để làm gì? Hỏi và trả lời.)
- What do you use a flashlight for?
(Bạn sử dụng đèn pin để làm gì?)
- To see when it's dark.
(Để nhìn khi trời tối.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. What food do you order in a restaurant? – I often order beef steak and orange juice.
(Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? - Tôi thường gọi mỳ ống và nước cam.)
2. What do you often have for dessert? – I often have coconut ice cream.
(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? - Tôi thường ăn kem dừa.)
1. Why don't you sign up an Instagram account? I think you'll enjoy sharing your daily stories with your friends. It'll be great fun. Most of our classmates have already joined.
(Sao bạn không đăng ký tài khoản Instagram đi? Tôi nghĩ bạn sẽ thích việc chia sẻ câu chuyện hàng ngày của mình với bạn bè. Sẽ thật là vui. Nhiều bạn bè lớp mình cũng dùng đó.)
2. I had a nice surprise. It was so kind of you to send me a new desktop as a birthday present. I really enjoyed the large screen of it.
(Cháu đã rất bất ngờ. Bác thật tốt khi gửi tặng cháu món quà sinh nhật là một chiếc máy tính để bàn. Cháu cực kỳ thích màn hình siêu rộng của nó.)
| Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
| Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) | Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) | Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly | an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) | some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) | fish (cá) | butter (bơ) | yoghurt (sữa chua) |
Mai
| bananas, carrots (chuối, cà rốt) | noodles, rice (mì, cơm) | pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) | chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) | milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)
Gợi ý trả lời:
- Where will you be next week?
⇒ I think I’ll be on the beach.
- What will you do?
⇒ I don't know. I may build sandcastles on the beach.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn sẽ ở đâu tuần tới?
⇒ Mình nghĩ mình sẽ ở bãi biển.
- Bạn sẽ làm gì?
⇒ Mình không biết. Có lẽ minh xây lâu đài cát trên bãi biển?
- Do you like table tennis?
Yes, I do.
- What do you do in your free time?
I play table tennis.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có thích môn bóng bàn không?
Có.
- Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
Mình chơi bóng bàn.
A: What chores does your brother do?
(Anh trai của bạn làm những việc nhà gì?)
B: He cleans the kitchen, vacuums the living room, mops the kitchen floor, and sweeps the kitchen floor.
(Anh ấy quét dọn nhà bếp, hút bụi phòng khách, lau sàn nhà bếp, và quét sàn nhà bếp.)
A: How often does he clean the kitchen?
(Anh ấy quét dọn nhà bếp bao lâu một lần?)
B: He does it once a week, on Wednesdays.
(Anh ấy làm việc đó mỗi tuần một lần, vào các ngày thứ Tư.)
1. They are paddleboarding above a reef in Tonga in the South Pacific. Yes, I think it is interesting.
(Họ đang chèo ván trên một rạn san hô ở Tonga, Nam Thái Bình Dương. Có chứ, tôi nghĩ nó rất thú vị.)
2. I can swim and snorkel.
(Tôi có thể bơi và lặn với ống thở.)
- What do you use a pillow for? - To put my head on when I sleep.
(Bạn dùng gối để làm gì? - Để gối đầu khi ngủ.)
- What do you use a tent for? - To protect me from sunlight or rain when going camping.
(Bạn dùng lều để làm gì? - Để bảo vệ tôi khỏi ánh nắng mặt trời hoặc mưa khi đi cắm trại.)
- What do you use a sleeping bag? - To keep warm when I sleep.
(Bạn dùng túi ngủ để làm gì? - Để giữ ấm khi tôi ngủ.)
- What do you use a towel for? - To dry my body after taking a shower.
(Bạn dùng khăn để làm gì? - Để lau khô người sau khi tắm xong.)
- What do you use a bottled water for? - To ease my thirst.
(Bạn dùng nước đóng chai để làm gì? - Để làm dịu cơn khát của tôi.)
- What do you use a battery? - To provide energy for electric things.
(Bạn sử dụng pin để làm gì? - Để cung cấp năng lượng cho các vật mang điện.)