Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. What food do you order in a restaurant? – I often order beef steak and orange juice.
(Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? - Tôi thường gọi mỳ ống và nước cam.)
2. What do you often have for dessert? – I often have coconut ice cream.
(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? - Tôi thường ăn kem dừa.)
| Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
| Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) | Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) | Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly | an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) | some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) | fish (cá) | butter (bơ) | yoghurt (sữa chua) |
Mai
| bananas, carrots (chuối, cà rốt) | noodles, rice (mì, cơm) | pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) | chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) | milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)
Tạm dịch:
Chris Hemsworth
Chris Hemsworth là nam diễn viên nổi tiếng người Úc. Anh được biết đến với vai diễn trong bộ phim Thor và Bạch Tuyết và người thợ săn.
Anh ấy rất cao (1,90 mét), mạnh mẽ và ưa nhìn. Chris có mái tóc trắng và đôi mắt xanh. Đôi khi anh ấy để râu và ria mép.
A: What will you do if it is sunny at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì nếu trời nắng vào cuối tuần?)
B: If it's sunny at weekend, I will go on a trip with my friends.
(Nếu trời nắng vào cuối tuần, em sẽ đi du lịch cùng các bạn.)
A: Who will you meet if you I go to the park later?
(Bạn sẽ gặp gì nếu bạn mình đi công viên sau đó?)
B: If I go to the park later, I will meet my cousin.
(Nếu tôi ra công viên sau đó, tôi sẽ gặp anh họ của mình.)
A: What will you buy if you go shopping tomorrow?
(Bạn sẽ mua gì nếu ngày mai bạn đi mua sắm?)
B: If I go shopping tomorrow, I will buy a new school bag.
(Nếu ngày mai tôi đi mua sắm, tôi sẽ mua theo một chiếc cặp mới.)
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m jogging in the park with my mother in the morning, watching my favorite movie at 2 p.m., watering flowers in my garden at 4 p.m and washing the dishes after dinner.
(Tôi định chạy bộ trong công viên với mẹ tôi vào buổi sáng, xem bộ phim yêu thích lúc 2 giờ chiều, tưới hoa trong vườn lúc 4 giờ chiều, và rửa bát sau khi ăn tối.)
1:Yes,I download games
2:No,I don't
3:I don't even know how to scan things
4:I use webcam during my zoom lesson because my teacher tell me to
5:No,I dont
Tham khảo nha
1. Three national football players are Luong Xuan Truong, Bui Tien Dung, Nguyen Cong Phuong.
(Ba tuyển thủ quốc gia là Lương Xuân Trường, Bùi Tiến Dũng, Nguyễn Công Phượng.)
2. The next match for the national football team will be at My Dinh stadium next month.
(Trận đấu tiếp theo của đội tuyển bóng đá quốc gia sẽ diễn ra tại sân vận động Mỹ Đình vào tháng tới.)
3. The national basketball team train in Vietnam Basketball Federation.
(Đội tuyển bóng rổ quốc gia huấn luyện tại Liên đoàn bóng rổ Việt Nam.)
4. No, I don't. (Không, tôi không.)
5. The skills I need to be good at football are ball control, body control, dribbing, passing...
(Những kỹ năng tôi cần để giỏi bóng đá là kiểm soát bóng, kiểm soát cơ thể, rê bóng, chuyền bóng, ...)
The skills I need to be good at basketball are are dribbling, running, passing, and jumping.
(Những kỹ năng tôi cần để giỏi bóng chuyền là lừa bóng, chạy, chuyền bóng và nhảy.)
B: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
A: I’d some spaghetti and fries.
(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)
B: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
A: I’d like some coffee.
(Tôi muốn một ít cà phê.)
B: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
A: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
B: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
A: I’d like an apple pie. Thanks.
(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)
B: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
- What do you use a pillow for? - To put my head on when I sleep.
(Bạn dùng gối để làm gì? - Để gối đầu khi ngủ.)
- What do you use a tent for? - To protect me from sunlight or rain when going camping.
(Bạn dùng lều để làm gì? - Để bảo vệ tôi khỏi ánh nắng mặt trời hoặc mưa khi đi cắm trại.)
- What do you use a sleeping bag? - To keep warm when I sleep.
(Bạn dùng túi ngủ để làm gì? - Để giữ ấm khi tôi ngủ.)
- What do you use a towel for? - To dry my body after taking a shower.
(Bạn dùng khăn để làm gì? - Để lau khô người sau khi tắm xong.)
- What do you use a bottled water for? - To ease my thirst.
(Bạn dùng nước đóng chai để làm gì? - Để làm dịu cơn khát của tôi.)
- What do you use a battery? - To provide energy for electric things.
(Bạn sử dụng pin để làm gì? - Để cung cấp năng lượng cho các vật mang điện.)