b. Take turns using the words in sentences.
(Thay phiên nhau đặt câu sử dụng các từ mới.)
I like grilled beef.
(Tôi thích thịt bò nướng.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. This movie is really interesting
2. Food in this restaurant was terrible
3. My dog is intelligent
4. My new T-shirt is different from yours
5. Working hard is important for everyone
6. Going out late is dangerous, especially for girl.
Hướng dẫn dịch
1. Bộ phim này thực sự rất thú vị
2. Đồ ăn ở nhà hàng này thật khủng khiếp
3. Con chó của tôi thông minh
4. Áo phông mới của tôi khác với áo của bạn
5. Làm việc chăm chỉ là điều quan trọng đối với tất cả mọi người
6. Đi chơi muộn rất nguy hiểm, nhất là với con gái.
1. never – watch movies
(không bao giờ - xem phim)
2. rarely – play video games
(hiếm khi - chơi trò chơi điện tử)
3. sometimes – go to the zoo
(thỉnh thoảng - đến sở thú)
4. often – go fishing
(thường - đi câu cá)
5. usually – do homework
(thường xuyên - làm bài tập về nhà)
6. always – do morning exercises
(luôn luôn - tập thể dục buổi sáng)
(1) We went on a safari last week. While we were looking at the giraffes, a monkey stole our bag.
(Chúng tôi đã đi săn tuần trước. Trong khi chúng tôi đang xem xét những con hươu cao cổ, một con khỉ đã lấy trộm túi của chúng tôi.)
(2) I was swimming in the sea when I saw a shark.
(Tôi đang bơi trên biển thì nhìn thấy một con cá mập.)
(3) I went to sleep at 11 p.m. While I was sleeping, the fire alarm rang.
(Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối. Trong khi tôi đang ngủ, chuông báo cháy vang lên.)
(4) We were driving in a forest when our car broke down.
(Chúng tôi đang lái xe trong một khu rừng thì xe của chúng tôi bị hỏng.)
clothes (quần áo) | sizes (kích cỡ) | Others (những cái khác) |
- shorts (quần đùi) - T – shirt (áo thun/ áo phông) - shirt (áo sơ mi) - dress (đầm/ váy liền) - skirt (chân váy) - pants (quần dài) | - extra small (siêu nhỏ - XS) - small (nhỏ - S) - free size (kích thước tự do) - big size (cỡ lớn) | - fashion store (cửa hàng thời trang) - hanger (móc treo quần áo) - rack (kệ / giá) - price (giá cả) - price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo) |
- We always watch fireworks on New Year’s Eve.
(Chúng tôi luôn luôn xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
- We sometimes visit neighbors on New Year’s Day.
(Chúng tôi thỉnh thoảng đến thăm hàng xóm vào ngày đầu năm mới.)
I think animated movies are funny and horror movies are terrible.
(Tôi nghĩ phim hoạt hình thì hài hước và phim kinh dị thì thật đáng sợ.)
- Fresh seafood is good for out health.
(Hải sản tươi sạch thì tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
- I usually eat boiled pork with fish sauce.
(Tôi thường ăn thịt lợn luộc với nước mắm.)
- Noodles is more delicious when you eat them with herbs.
(Mỳ sẽ ngon hơn khi ăn kèm với thảo mộc.)
- My favorite dish is fried lamb.
(Món ăn yêu thích của tôi là sườn cừu chiên.)