b. Draw the table. Add more adjectives and talk about some festival activities.
(Vẽ bảng. Thêm các tính từ và nói về một số hoạt động lễ hội.)
- I think dance performances ar fun.
(Tôi nghic các tiết mục múa thì vui.)
Positive (good) | Negative (bad) |
fun
| boring |
Positive (good)
(tích cực – tốt)
Negative (bad)
(tiêu cực – xấu)
- fun (vui)
- interesting (thú vị)
- colorful (đầy màu sắc)
- busy (náo nhiệt)
- amazing (hoành tráng)
- relaxing (thư giãn)
- boring (chán)
- noisy (ồn ào)
- dirty (bẩn)
- crowded (đông đúc)