chọn từ khác loại
a. thuyền bè, nhà cửa, nhà lá, cây lá, ruộng vườn, nương rẫy, núi non
b. tổ quốc, giang sơn, sông ngòi, đất nước, núi sông, non nước
c. trùng trục, tua tủa, vang vang, thưa thớt, là tà, chót vót
d. xanh tươi, xanh lơ, xanh ngắt, xanh um, xanh lè