giải nghĩa từ cave bằng tiếng anh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
weatherman :A man on a television or radio programme who gives a weather forecast.
giải nghĩa những từ sau bằng tiếng anh
Circulatorry System: Hệ thống tuần hoàn
Digestive System: Hệ thống tiêu hóa
Respiratory System: Hệ hô hấp
Skelatal System: Hệ thống xương
Nervous System: Hệ thần kinh
Chữ kí, hiệu thuốc, ca làm việc, Nhân viên, Đầu tư
Chữ ký, hiệu thuốc, ca làm việc, Nhân viên, Đầu tư
chúc bạn học tốt
1. Love /lʌv/ >< Hate /heɪt/ : Yêu >< Ghét
2. Hot /hɒt/ >< Cold /kəʊld/ : Nóng >< Lạnh
3. Happy/ˈhæpi/ >< Sad /sæd/: Vui >< Buồn
4. Good/gʊd/ >< Spoiled/spɔɪl/ : Ngoan >< Hư
5. Hard-working /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ >< Lazy /ˈleɪzi/ : Chăm chỉ >< Lười nhác
6. Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ >< Ugly /ʌgli/ : Đẹp >< Xấu
7. Long /lɒŋ/ >< Short /ʃɔːt/ : Dài >< Ngắn
8. Big /bɪɡ/ >< Small /smɔːl/ : To >< Nhỏ
9. Positive /pɔzətiv/ >< Negative /ˈneɡətɪv/: Tích cực >< Tiêu cực
10. Clean/kli:n/ >< Dirty/’d ə:ti/ : Sạch >< bẩn
Alive – /əˈlaɪv/ – dead – /ded/: sống – chết
Beautiful – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ – ugly – /ˈʌɡ.li/: đẹp – xấu
Big – /bɪɡ/ – small – /smɑːl/: to – nhỏ
Sour – /saʊər/ – sweet – /swiːt/: chua – ngọt
Cheap – /tʃiːp/ – expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: rẻ – đắt
Clean – /kliːn/ – dirty – /ˈdɝː.t̬i/: sạch – bẩn
Curly – /ˈkɝː.li/ – straight – /streɪt/: quăn – thẳng
Difficult – /ˈdɪf.ə.kəlt/ – easy – /ˈiː.zi/: khó – dễ
Good – /ɡʊd/ – bad – /bæd/: tốt – xấu
Early – /ˈɝː.li/ – late – /leɪt/: sớm – muộn
tiếng anh , toán , tiếng việt , khoa học , mỹ thuật , âm nhạc
lần lượt là:Tiếng Anh,Toán,Tiếng Việt,khoa học,mĩ thuật,âm nhạc,mik nhanh nhất
He, She, I, me, they, we, you, my,...
Còn nhiều lắm nhưng đây là mấy từ hay dùng thôi, chúc bạn học tốt :)
tall, short , strong, weak, fat,skinny, beautiful,ugly,friendly,..
a geological structure, made by nature
A geological structure, made by nature.