K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 11 2021

C?

13 tháng 11 2021

Ex2. Khoanh tròn vào một chữ cái A,B,C,D đứng trước từ không cùng nhóm với 3 từ còn lại.

8. A. cook.​            B. student             ​​   C. farmer                        D. visit.

9. A. good             B. nice​                     C. well​​                            D. beautiful.

10. A. in                B. an                        ​​​C. on                               ​​​D. at

11. A. ruler            ​​B. bedroom              C. eraser.                        D. pen.

12. A. Japan.​​        B. French                C. France                        D. China.

13. A. slowly.​         B. well                     C. quickly                         D. old.

13 tháng 11 2021

8d 9c 10b 11b 12b 13d
8 là visit là động từ, còn lại là danh từ
9 có well là trạng từ, còn lại là tính
10 có an là quán từ (a, an, the.....) còn lại là các từ chỉ vị trí
11 có bedroom chỉ phòng, còn lại chỉ đồ dùng học tập
12 có French là người của 1 quốc gia, còn lại chỉ các quốc gia
13 có old là tính từ, còn lại là trạng từ

8A Vì các từ còn lại là danh từ, cook là động từ

9C Vì well là trạng từ, các từ còn lại là tính từ

10B vì các từ còn lại là giới từ, an ko phải

11B Vì bedroom là phòng ngủ, các cái còn lại là đồ dùng hok tập

12B Vì các từ còn lại chỉ nước, còn French chỉ người pháp, giọng pháp

13D và old là tính từ, còn lại là trạng từ

HT và $$$

13 tháng 11 2021

8D

9D

10B

11B

12B

13D 

COOK ;(n) đầu bếp

H
Hiee
VIP
24 tháng 12 2023

7.D

8.B

9.C

k đúng thì cho mik xl ạ 

29 tháng 12 2023

7 D

8 B

9 D

8 tháng 6 2021

1 C

2 B

3 A

4 B

5 D

6 C

8 tháng 6 2021

1C

2 B

3 A

4 D

5 D

6 C

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại: 1. A. football B. song C. tennis D. badminton 2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American 3. A. picture B. red C. black D. green 4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook 5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England 6. A.nice B. take C. thin D. big 7. A. write B. sing C. read D. friend 8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress 9. A. am B. is C. are D. an 10. A. white B. green C. sing D....
Đọc tiếp

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:


1. A. football B. song C. tennis D. badminton

2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American

3. A. picture B. red C. black D. green

4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook

5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England

6. A.nice B. take C. thin D. big

7. A. write B. sing C. read D. friend

8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress

9. A. am B. is C. are D. an

10. A. white B. green C. sing D. red

11. A. week B. year C. month D. we

12. A. sometimes B. always C. often D. now


Bài 2: Choose the correct answer


1. Are you a student or a teacher?

a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I

2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you

5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine

6. Choose a word which has different part of pronunciation:

a. do b. mother c. brother d. sometimes

7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these

8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread

9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing

10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green


Bài 3: Fill in the blank


1. subje…t  2. doc…or  3. h…ad  4. j…ans  5. cour…e

6. sund…y  7. e…d  8. th…ee  9. ha…f  10- ….limb


Bài 4: Matching

1. coconut

2. grape

3. badminton

4. England

5. desktop

6. apple

7. volleyball

8. bus-stop

9. schoolyard

10. bottles

a. cầu lông

b. nho

c. sân trường

d. dừa

e. màn hình

f. bóng chuyền

g. bến xe buýt

h. chai

i. táo

j. nước Anh

1. Hippo

2. Christmas day

3. stadium

4. blackboard

5. clouds

6. National day

7. carpark

8. bathroom

9. crocodile

10. inkpot

a. sân vận động

b. phòng tắm

c. cá sấu

d. chỗ đậu xe

e. lễ nô en

f. đám mây

g. bình mực

h. hà mã

i. bảng đen

j. ngày độc lập


Bài 5:Leave me out

1. tirede 2. moother 3. reda 4. sciensce 5. Vietneamese

6. ugely 7. Engliesh 8. memmber 9. Americean 10. helsp


Bài 6:Choose the odd one out


1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May

2.A.hot B. weather C. cold D. warm

3.A.when B. how C. what D. these

4.A.subject B. English C. Science D. Music

5. A. draw B. song C. write D. read

6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese

7. A. worker B. music C. teacher D. student

8. A. banana B. milk C. apple D. orange

9. A. April B. Tuesday C. March D. August

10. A. cough B. toothache C. head D. fever


Bài 7:Complete the sentences

1. Hello, my name’s Kate. I am ten ……….old.

2. …….. are you ? I’m fine, thanks.

3.There ……. one living room and one kitchen in my house.

4………….. do you go after school ?
Bài 8:Arrange:

1. English / sing / songs / ?/ you / Can

-___________________________________

2. name / ?/ her / What / is

. -_________________________________________________________

3. ten / years / am / old / I

-_________________________________________________________

4. my / pen friend./ new / is / This

-___________________________________________________

5. up / get / 6.30 / I / at

___________________________________________________________

6. is / job ? / What / your

-_________________________________________________________

7.Would / you / orange / juice ?/ like / some

-__________________________________________

8. Ha Noi ./ I / am / from

-_________________________________________________________

9. animals / like ? / does / What / Nam

-_______________________________________________

10. My/ name / Hung / is

- _______________________________________________

Bài9: Choose the odd one out.

1. A. England B. America C. Singaporean D. China

2. A. singer B. dance C. teacher D. doctor

3. A. swim B. ride C. job D. play.

4. A. chicken B. milk C. bread D. orange

5. A. engineer B. house C. school D. classroom.

6. A. student B. worker C. teacher D. cooker

7. A. chicken B. bread C. food D.rice

8. A. math B. learn C. science D. music

9. A. breakfast B. lunch C. dinner D. have

10. A. house B. father C. mother D. brother


Bài 10: Fill in the blanks:

1. fi…d

2. do…n

3. t…wn

4. B...low

5. h...lp

6. bl...e

7. w...fe

8. Nu…..ber

9. ki...chen

10.b…ue

11.b…ach

12. n__mber


Bài 11:Choose the correct answers

1. My house is ……. a. this b. that c. big d. many
2. Who’s …….?- It’s my friend, Nam.

a. that b. his c. her d. it

3. Can I borrow ………?

a. your marker b. these marker c. the teacher d. the pink

4. May I come in ? ………

a. Thanks b. Bye c. Sure d. Yes, you are

5. He can play football…….. he can’t dance.

a. but b. and c. because d. when

ai làm được đến đây mình bái phục

 

3
15 tháng 11 2023

1B;2A;3A;4D;5C;6B;7D;8B;9D;10C

 

15 tháng 11 2023

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

1. A. football B. song C. tennis D. badminton

2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American

3. A. picture B. red C. black D. green

4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook

5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England

6. A.nice B. take C. thin D. big

7. A. write B. sing C. read D. friend

8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress

9. A. am B. is C. are D. an

10. A. white B. green C. sing D. red

11. A. week B. year C. month D. we

12. A. sometimes B. always C. often D. now


Bài 2: Choose the correct answer


1. Are you a student or a teacher?

a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I

2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you

5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine

6. Choose a word which has different part of pronunciation:

a. do b. mother c. brother d. sometimes

7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these

8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread

9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing

10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green


Bài 3: Fill in the blank


1. subject  2. doctor  3. head  4. jeans  5. course

6. sunday  7. end  8. three  9. half  10- climb


Bài 4: Matching

1. coconut

2. grape

3. badminton

4. England

5. desktop

6. apple

7. volleyball

8. bus-stop

9. schoolyard

10. bottles

a. cầu lông

b. nho

c. sân trường

d. dừa

e. màn hình

f. bóng chuyền

g. bến xe buýt

h. chai

i. táo

j. nước Anh

1. Hippo

2. Christmas day

3. stadium

4. blackboard

5. clouds

6. National day

7. carpark

8. bathroom

9. crocodile

10. inkpot

a. sân vận động

b. phòng tắm

c. cá sấu

d. chỗ đậu xe

e. lễ nô en

f. đám mây

g. bình mực

h. hà mã

i. bảng đen

j. ngày độc lập

1-d,2-b,3-a,4-j,5-e,6-i,7-f,8-g,9-c,10-h

1-h,2-e,3-a,4-i,5-f,6-j,7-d,8-b,9-c,10-g


Bài 5:Leave me out

1. tired 2. mother 3. red 4. science 5. Vietnamese

6. ugly 7. English 8. member 9. American 10. help


Bài 6:Choose the odd one out

1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May

2.A.hot B. weather C. cold D. warm

3.A.when B. how C. what D. these

4.A.subject B. English C. Science D. Music

5. A. draw B. song C. write D. read

6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese

7. A. worker B. music C. teacher D. student

8. A. banana B. milk C. apple D. orange

9. A. April B. Tuesday C. March D. August

10. A. cough B. toothache C. head D. fever

28 tháng 3 2023

1. A

2. B

3. C

4. D

bài 2: cho dạng đúng của đt

9. listens

10. is looking

11. is

12. do/go

13. are

14. doesn't drive

15. doing

16. to sit

ENGLISH TEST 02I. Tìm từ không cùng nhóm với từ còn lại. 1.         a. Wednesday              b. everyday                  c. Friday                      d. Thursday2.         a. third                         b. two                          c. twelve                      d. thirty3.         a. history                     b. English                    c. literature                  d. timetable4.         a.finish                         b. read                                     c....
Đọc tiếp

ENGLISH TEST 02

I. Tìm từ không cùng nhóm với từ còn lại.

1.         a. Wednesday              b. everyday                  c. Friday                      d. Thursday

2.         a. third                         b. two                          c. twelve                      d. thirty

3.         a. history                     b. English                    c. literature                  d. timetable

4.         a.finish                         b. read                                     c. watch                       d. soccer

5.         a. evening                    b. morning                   c. homework                d. afternoon

II. Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.

1. …………… sports do you play?

  a. How                                  b. Who                         c. Which                      d. What’s

2. My mother wants a good pair of shoes because she often goes ………….

  a. jogging                              b. fishing                      c. sailing                      d. running

3. He often …………….. his kite when he’s not busy.

  a. does                                   b. plays                        c. goes                         d. flies

4. How ......................... kilos of  beef does she want?

  a. many                                     b. much                   c. any                    d. about

5. “Is that your father?” - “Yes, .........................”

  a. it is                                     b. that is          c. he is             d. it’s

6. “Would you like some noodles, Lan?” - “No, .........................I’m full. Thanks.”

  a. I wouldn’t              b. I don’t                      c. I’m not                     d. I don’t like

7. There is …………………….. oil in this bottle. We should buy some more.

  a. a few                                  b. few                           c. little              d. a little

8. Can I help you? - …………., please. I need a kilo of  beef.

  a. Sorry                                 b. Yes                           c. Can                          d. No

9.  Minh  …………… likes fish and beef.

  a. isn’t                                   b. don’t                        c. doesn’t                     d. never

10. He goes to work six days a week. He ………………..…. goes to work.

  a. always                               b. usually                     c. often             d. never                      

11. ............................ are you going to spend your summer vacation?

a. Where                             b. Which                      c. What                        d. Who

12. Let’s ................................. some photos.

a. to take                             b. takes                        c. taking                       d. take

13. Why don’t we go to the cinema tonight?

a. Because we don’t like film                                              b. That’s a good idea

c. You are right                                                                   d. Thank you very much

14. We are going to stay..................................... my uncle’s house.

a. in                                    b. at                             c. with              d. on

15 ....................................to go for a walk?

a. How about                     b. Would you like        c. Why don’t                             d. Let’s

16. “How ..................... oranges would you like” - “A dozen, please. And ..................... tea.”

a. much, some                 b. many, any          c. much, any            d. many, some

17. I don’t like vegetables but my sister .........................

a. do                                     b. likes                          c. does               d. would like

18. Ba ………….lunch at school.

a. does                      b. has                            c. have               d. eat

19.What time……….classes start ?

a. do                                     b. does                          c. it                                d. are

20.Lan’s brother…………..volleyball now.

a. playing                             b. plays             c. is playing                   d. is plays

4
2 tháng 12 2023

Ko biết 

2 tháng 12 2023

Xin lỗi cậu vì đa bấm nhầm

II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại1. A. never                      B. usually                    C. always                  D. after2. A. orange                   B. yellow                      C. apple                    D. blue3. A. see                        B. thirsty                       C. hungry                 D. hot4. A. carrot                    B. rice                            C. bread                  D. noodle5. A. face                      B. eye   ...
Đọc tiếp

II. Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1. A. never                      B. usually                    C. always                  D. after

2. A. orange                   B. yellow                      C. apple                    D. blue

3. A. see                        B. thirsty                       C. hungry                 D. hot

4. A. carrot                    B. rice                            C. bread                  D. noodle

5. A. face                      B. eye                            C. month                 D. leg

6. A. you                       B. their                            C. his                     D. my

7. A. sugar                    B. bottle                         C. box                 D. tube

8. A. in                            B. but                          C. of                 D. under

2
20 tháng 2 2022

1. A. never                      B. usually                    C. always                  D. after

2. A. orange                   B. yellow                      C. apple                    D. blue

3. A. see                        B. thirsty                       C. hungry                 D. hot

4. A. carrot                    B. rice                            C. bread                  D. noodle

5. A. face                      B. eye                            C. month                 D. leg

6. A. you                       B. their                            C. his                     D. my

7. A. sugar                    B. bottle                         C. box                 D. tube

8. A. in                            B. but                          C. of                 D. under

 Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại1. A. never           B. usually          C. always         D. after2. A. orange          B. yellow           C. apple          D. blue3. A. see            B. thirsty            C. hungry         D. hot4. A. carrot          B. rice              C. bread         D. noodle5. A. face           B. eye              C. month         D. leg6. A. you            B. their              C. his           D. my7. A. sugar          B....
Đọc tiếp

 Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1. A. never           B. usually          C. always         D. after

2. A. orange          B. yellow           C. apple          D. blue

3. A. see            B. thirsty            C. hungry         D. hot

4. A. carrot          B. rice              C. bread         D. noodle

5. A. face           B. eye              C. month         D. leg

6. A. you            B. their              C. his           D. my

7. A. sugar          B. bottle             C. box         D. tube

8. A. in              B. but             C. of         D. under

4
22 tháng 4 2021

1. D

2. C

3. D

4. A

5. D

6. A

7. A

8. B

Chúc bạn học tốt!! ^^

22 tháng 4 2021

1D

2C

3D

4A

5C

6D

7A

8C