Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following question.
With what my parents prepare for me in terms of education. I am ______ about my future.
A. confide
B. confident
C. confidence
D. confidential
Đáp án B
confident (adj): tự tin
Sau “tobe” đi với tính từ.
Các đáp án còn lại:
A. confide (v): tâm sự.
C. confidence (n): sự tự tin.
D. confidential (adj): bí mật.
Dịch: Cùng với sự hậu thuẫn của bố mẹ trong giáo dục, tôi thấy rất tự tin về tương lai của mình.