Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the word that is CLOSET in meaning to the underlined part
He claimed that the car belonged to him
A. knew
B. thought
C. suspected
D. declared
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Plain (a) đơn giản, dễ hiểu
Đáp án đồng nghĩa A –easy (a) dễ dàng
Các đáp án khác
B – mới
C – khác nhau
D – chi tiết, tỉ mỉ
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
stigma (n): sự kỳ thị, vết nhơ
difficulty (n): sự khó khăn holiness (n): sự thiêng liêng
stain (n): vết nhơ, sự sỉ nhục trial (n): sự thử thách, sự thử nghiệm
=> stigma = stain
Tạm dịch: Làm mẹ đơn thân không còn bị xã hội coi là một sự sỉ nhục như trước đây.
Chọn C
Đáp án B
Giải thích: sneaky = dishonest: lén lút
A. humorous (adj): hài hước
B. dishonest (adj) không thành thật
C. guilty (adj) có tội
D. furious (adj) giận dữ
Dịch: Tôi không thích người đàn ông đó. Có cái gì đó rất không thành thật trên khuôn mặt ông ta.
Đáp án A
A. unavoidable: không thể tránh khỏi = inevitale:rõ ràng, hiển nhiên
B. intriguing: mưu kế
C. invading: xâm lấn
D. unhealthy: không khỏe mạnh
Dịch câu: Rõ ràng hút thuốc sẽ hủy hoại sức khỏe của ban.
Đáp án D
Unique (adj): độc đáo, độc nhất
Novel (adj): mới mẻ, độc đáo
Exotic (adj): kì lạ, có tính ngoại
Vital (adj) = indispensable (adj): quan trọng, thiết yếu
Dịch: Việc chuyên trở bằng máy bay trực thăng là rất quan trọng trong hoạt động hải quân để chống kẻ thù biển.
Đáp án D
Giải thích: Từ “choice” mang nghĩa “lựa chọn’’.
A. usefulness (n) sự hữu ích
B. success (n) sự thành công
C. desire (n) khát khao
D. selection (n) sự lựa chọn
Dịch nghĩa: Sự lựa chọn một nghề cụ thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố.
Đáp án : B
Assistance = sự trợ giúp, hỗ trợ. Help = sự giúp đỡ. Bill = hóa đơn. Menu = thực đơn, bảng lựa chọn. food = thực phẩm
Đáp án : C
Ultimately = In the final analysis: Cuối cùng
Đáp án D
Claim (v) tuyên bố, khẳng định
Đáp án đồng nghĩa D – declare () tuyên bố
Các đáp án khác
A – biết
B – suy nghĩ
C – nghi ngờ