Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
accentuate (v): nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
betray (v): tiết lộ, để lộ reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ
emphasize (v): nhấn mạnh, làm nổi bật disfigure (v): làm biến dạng, làm xấu xí đi
=> accentuate = emphasize
Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô làm nổi bật dáng mảnh mai của cô.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
bring up somebody: chăm sóc, nuôi dạy
cry for somebody/something: khóc vì die for something: chết vì cái gì
live with: sống với ai be in touch with: giữ liên lạc với
=> be brought up by = live with
Tạm dịch: Kể từ khi cha mẹ cô ấy qua đời, cô ấy đã được chú của mình nuôi dưỡng.
Chọn C
Đáp án : C
Ultimately = In the final analysis: Cuối cùng
Đáp án A
Giải thích:
Ostentatious: phô trương
Showy: phô trương
Expensive: đắt đỏ
Large: rộng
Ossified: hóa thành xương
Dịch: Cái du thuyền mới của anh ta chính là chứng minh cho cái phô trương sự giàu có của anh ta
Đáp án : D
Diversity = sự đa dạng ≈ variety. Changes = những thay đổi. Conservation = việc bảo tồn. Difference = sự khác biệt
Accentuate: nhấn mạnh => đáp án là B : emphasize: nhấn mạnh
Nghĩa các từ còn lại: reveal: bộc lộ; disfigure: làm biến dạng; betray: bội bạc
Đáp án A
catastrophe: tai họa, thảm họa lớn
Các đáp án khác:
B. Cuộc chiến tranh C. nạn nghèo và nạn đói D. bệnh tật và ốm đau
Đáp án : D
Appropriate = chính xác, phù hợp, chuẩn. Suitable = phù hợp. Exact = chính xác, không sai dữ liệu. Right = đúng. Correct = đúng, không có lỗi sai
Đáp án : D
Accentuate = emphasize: nhấn mạnh