Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
How many ___________ took part in the 22nd SEA Games?
A. comperitors
B. competitive
C. competes
D. competitions
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp Án D.
A. sports (n): thể thao
B. sportsman (n): người thích thể thao, nhà thể thao
C. sporting (adj): (thuộc) thể thao
D. sportsmanship (n): tinh thần thượng võ
Dịch câu: Báo chí ASEAN ca ngợi tinh thần thượng võ của các vận động viên Việt Nam tại SEA Games lần thứ 22.
Lời giải chi tiết
Chọn D
Đằng sau chỗ trống là “countries”, đây là một danh từ, vì vậy đứng trước nó phải là 1 tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.
A. participate (v): tham gia
B. participant (n): người tham gia
C. participation (n): sự tham gia
D. participating (adj): tham gia
Dịch câu: SEA Games lần thứ 22 gồm có các vận động viên từ 11 quốc gia tham gia.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Có bao nhiêu quốc gia đã tham gia Thế vận hội Olympic cuối cùng?
[to] take part in = A. (to) participate in: tham gia [cuộc đua, cuộc thi]
Các đáp án còn lại:
B. perform (v): trình diễn C. succeed (v): thành công
D. host (v): dẫn chương trình, đăng cai tổ chức
Đáp án A
(to) take part = A. (to) participate: tham dự.
Các đáp án còn lại:
B. succeed (v): thành công.
C. host (v): đăng cai tổ chức.
D. perform (v): trình diễn.
Dịch: Có bao nhiêu quốc gia đã tham dự vào Thế vận hội Olympic?
Đáp án A.
(to) take part in = A. (to) participate in: tham gia (cuộc đua, cuộc thi).
Các đáp án còn lại:
B. perform (v): trình diễn.
C. succeed (v): thành công.
D. host (v): dẫn chương trình, đăng cai tổ chức.
Dịch: Có bao nhiêu quốc gia đã tham gia Thế vận hội Olympic cuối cùng?
Đáp Án D.
A. festival (n): lễ hội B. peaceful (adj): hoà bình, yên bình
C. energetic (adj): mạnh mẽ, mãnh liệt D. outstanding (adj): xuất sắc
Đằng sau chỗ trống cần điền là một danh từ, vì vậy trước nó phải là một tính từ, nên đáp án A là không hợp lý. Căn cứ vào ý nghĩa, chỉ có đáp án D là phù hợp với ngữ cảnh.
Dịch câu: Sự thành công trong việc đăng cai tổ chức SEA Games lần thứ 22 được xem là một ví dụ điển hình xuất sắc cho các nước khác noi theo, đặc biệt là tính trung thực, vững chắc trong khâu tổ chức.
Đáp Án C.
A. defended (v): bảo vệ ai khỏi cái gì
B. cost (v): tốn (chi phí)
C. topped (v): đứng đầu, chiếm vị trí đầu
D. ranked (v): xếp hạng
Dịch câu: Ở SEA Games lần thứ 22 vào năm 2003, quốc gia đó đã giành vị trí đứng đầu Bảng xếp hạng với 340 huy chương, trong đó có 156 huy chương vàng.
2.How many were there in all?
A.compete B. competitions C. competitive D. competitors
3.We won't buy the car until the arises.
A.necessary B. necessity C. necessarily D. unnecessary
4.waste is one of the causes of air pollution.
A.Industrious B. Industrial C. industry D. industrialization
5.Mount Vesurius is an volcano.
A.act B. active C. action D. activity
6.He is confident enough to express his opinion
A.comfortable B. comfort C. comfortably D. uncomfortable
7.She is so busy with activities that she has no time for entertainment.
A.society B. social C. sociable D. socialization
8.One day, young Faraday attended a lecture given by a scientist, Sir Humphry Davy.
A.famous B. fame C. famously D. infamous
9.He has been very interested in doing research on since he was at high school.
A.Biology B. biological C. biologist D. biologically
10.You are old enough to take for what you have done.
A.responsible B. responsibility C. responsibly D. irresponsible
Đáp án A.
A. competitors(n): đối thủ
B. competitive (adj): có tinh cạnh tranh
C. competes (v): cạnh tranh
D. competitions (n): cuộc thi
Dịch nghĩa: Có bao nhiêu đội thi tham gia vào SEA Games lần thứ 22?