Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
A. competitors(n): đối thủ
B. competitive (adj): có tinh cạnh tranh
C. competes (v): cạnh tranh
D. competitions (n): cuộc thi
Dịch nghĩa: Có bao nhiêu đội thi tham gia vào SEA Games lần thứ 22?
Chọn D
Đằng sau chỗ trống là “countries”, đây là một danh từ, vì vậy đứng trước nó phải là 1 tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.
A. participate (v): tham gia
B. participant (n): người tham gia
C. participation (n): sự tham gia
D. participating (adj): tham gia
Dịch câu: SEA Games lần thứ 22 gồm có các vận động viên từ 11 quốc gia tham gia.
Đáp Án D.
A. sports (n): thể thao
B. sportsman (n): người thích thể thao, nhà thể thao
C. sporting (adj): (thuộc) thể thao
D. sportsmanship (n): tinh thần thượng võ
Dịch câu: Báo chí ASEAN ca ngợi tinh thần thượng võ của các vận động viên Việt Nam tại SEA Games lần thứ 22.
Lời giải chi tiết
Đáp án D.
A. suitable (adj): phù hợp
B. unnecessary (adj): không cần thiết
C. appropriate (adj): thích hợp, thích đáng
D. rude (adj): thô lỗ
Tạm dịch: Ví dụ như chen ngang khi xếp hàng ở cửa hàng rau quả hoặc thường xuyên đi họp muộn được coi là thái đọ cư xử thô lỗ.
Đáp Án C.
A. defended (v): bảo vệ ai khỏi cái gì
B. cost (v): tốn (chi phí)
C. topped (v): đứng đầu, chiếm vị trí đầu
D. ranked (v): xếp hạng
Dịch câu: Ở SEA Games lần thứ 22 vào năm 2003, quốc gia đó đã giành vị trí đứng đầu Bảng xếp hạng với 340 huy chương, trong đó có 156 huy chương vàng.
Đáp án A
Anh ấy đi làm về sớm để đón con gái đi học về.
- pick up (v): to go somewhere in your car and collect somebody who is / waiting for you: đi đến nơi nào đó bằng ô tô để đón/ rước người đang chờ bạn
Chọn C
Kiến thức: Cụm từ đi với “responsibility”
Giải thích: take the resposibility for: chịu trách nhiệm cái gì
Tạm dịch: Phó giám đốc chịu trách nhiệm tổ chức các cuộc họp và hội nghị.
Đáp án: C
Chọn A Câu đề bài: Sản phẩm của bạn__________ một lợi thế thông qua màu sắc và sự sáng chói, ví dụ như cho lớp phủ ô tô và nhiều ứng dụng khác.
Đáp án A: thu được
To gain an advantage (over something): có được lợi thế (so với cái gì).
Các đáp án còn lại:
B: thu nhập. C. hoàn thành, đạt được D. chiến thắng
Đáp Án D.
A. festival (n): lễ hội B. peaceful (adj): hoà bình, yên bình
C. energetic (adj): mạnh mẽ, mãnh liệt D. outstanding (adj): xuất sắc
Đằng sau chỗ trống cần điền là một danh từ, vì vậy trước nó phải là một tính từ, nên đáp án A là không hợp lý. Căn cứ vào ý nghĩa, chỉ có đáp án D là phù hợp với ngữ cảnh.
Dịch câu: Sự thành công trong việc đăng cai tổ chức SEA Games lần thứ 22 được xem là một ví dụ điển hình xuất sắc cho các nước khác noi theo, đặc biệt là tính trung thực, vững chắc trong khâu tổ chức.