Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to in each of the following questions
Jack was looked________by others because he is so poor.
A. out for
B. up to
C. down on
D. into
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định
To be in flood of tears: rất buồn
Tạm dịch: Đứa trẻ nghèo khổ đã rất buồn khi chiếc xe đẹp của nó bị mất.
Chọn A.
Đáp án là A.
(to) be called up: gọi đi nhập ngũ
Các đáp án còn lại:
B. (to) be made up for: được bồi thường
C. (to) be put up: tảng giá
D. (to) be brought up: được nuôi lớn
Dịch: William 19 tuổi khi mà ông ấy được gọi đi nhập ngũ cho chiến tranh.
Đáp án D
In particular: đặc biệt
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm thứ gì đặc biệt à?
A
When + S + was young/ a child/ small , S + V ( quá khứ đơn) +...
=> Đáp án. A
Tạm dịch: Khi bố tôi còn nhỏ, ông thường dậy sớm để làm vườn.
Đáp án A
Used to V (bare-inf): đã từng làm gì (diễn tả thói quen đã từng có trong quá khứ nhưng không còn ở hiện tại nữa)
E.g:’ He used to swim here when he was a child. (Anh ấy đã từng bơi ở đây khi còn bé.)
- To be/ Get used to + V-ing: quen với làm gì/ điều gì đó (hiện tại)
E.g: I am used to getting up early. (Tôi quen với việc thức dậy sớm.)
Đáp án A (Khi bố tôi còn trẻ thì ông thường thức dậy sớm làm vườn.)
Đáp án D.
- indecisive (adj): thiếu cương quyết, lưỡng lự
>< decisive (adj): cương quyết.
Ex: He is a known robber.
Chọn đáp án D
- Anh ta đã thua trong cuộc tranh cử bởi anh ta là nhà lãnh đạo yếu và không quả quyết
- undecisive: không có tính chất quyết định
indecisive: do dự, không quả quyết
Đáp án D
- indecisive (adj): thiếu cương quyết, lưỡng lự >< decisive (adj): cương quyết.
Ex: He is a known robber.
Đáp án C
look down on/upon: coi thường
look up to: ngưỡng mộ, kính trọng
look out for: để ý, đợi chờ
look into: điều tra, nghiên cứu
Dịch: Jack bị mọi người coi thường vì nghèo