K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 4 2019

Đáp án A

Giải thích:

convivial (adj) vui vẻ

A. unsociable: không hòa đồng

B. large: rộng, lớn

C. old: cũ, già

D. lively: sống động

Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình.

30 tháng 10 2017

Đáp án A

“convival”: thân tình, hoà đồng, vui vẻ

31 tháng 10 2018

Đáp án B.

31 tháng 8 2017

Đáp án A.

Giải thích:

go along with the idea: đồng tình với ý kiến

A. to disagree with the idea: không đồng tình với ý kiến

B. to agree with the idea: đồng tình với ý kiến

C. to support the idea: ủng hộ ý kiến

D. to approve with the ideas: ủng hộ ý kiến

Dịch nghĩa: Tôi rất vui được đồng ý với ý kiến này.

22 tháng 5 2017

Đáp án A.

Giải thích: bend the truth: bẻ cong sự thật

A. says something that is completely true: nói hoàn toàn sự thật

B. tells a lie: nói dối

C. doesn’t tell the truth: không nói thật

D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng

Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.

4 tháng 10 2019

Đáp án B

Giải thích:

rapidly (adv): nhanh

A. weakly (adv): yếu

B. slowly (adv): chậm

C. leisurely (adv): nhàn nhã

D. shortly (adv): ngắn

Dịch nghĩa: Trong hai thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu phim đã phát triển nhanh chóng.

3 tháng 11 2017

Đáp án D

Giải thích:

A. malevolent: (adj) muốn hại người khác

B. cruel: (adj) tàn ác

C. untamed. (adj) chưa được thuần hóa

D. gentle: (adj) nhẹ nhàng, hiền lành

Fierce: (adj) hung dữ

Dịch nghĩa. Jenny sợ vì con chó có vẻ hung dữ.

27 tháng 1 2017

Đáp án B

Giải thích:

critical (adj) hay chỉ trích, phê bình

A. unaware (adj) không ý thức được

B. supportive (adj) ủng hộ, giúp đỡ nhau

C. intolerant (adj) không độ lượng

D. tired (adj) mệt mỏi

Dịch nghĩa. Một trong những nguyên nhân khiến gia đình đổ vỡ đó là cha mẹ luôn luôn chỉ trích lẫn nhau.

23 tháng 12 2019

Đáp án A

Giải thích:

Mandatory (adj) bắt buộc

A. voluntary: tự nguyện

B. obligatory: bắt buộc

C. advisory: được khuyên là nên làm

D. compulsory: bắt buộc

Dịch nghĩa: Ở Anh, đi học là việc bắt buộc đối với các trẻ từ 5-16 tuổi.

19 tháng 4 2017

Đáp án B

A. destruction: sự phá hủy

B. allowance: sự cho phép

C. exploitation: sự khai thác

D. prohibition: sự ngăn cấm

ban: luật cấm

Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.

Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.