Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
critical (a): phê bình, phê phán
supportive (a): ủng hộ, giúp đỡ, đỡ đần intolerant (a): không khoan dung
tired (a): mệt mỏi unaware (a): không biết, không ý thức được
=> critical >< supportive
Tạm dịch: Một trong những lý do tại sao các gia đình tan vỡ là cha mẹ luôn luôn phê phán lẫn nhau
Đáp án:A
Đáp án A.
Giải thích: bend the truth: bẻ cong sự thật
A. says something that is completely true: nói hoàn toàn sự thật
B. tells a lie: nói dối
C. doesn’t tell the truth: không nói thật
D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.
Đáp án : B
Be arrogant – kiêu ngạo >< be humble – khiêm tốn
Đáp án C
courteous (adj): nhã nhặn, lịch sự >< rude (adj): thô lỗ
Các đáp án còn lại:
A. helpful (adj): tốt bụng, hay giúp đỡ
B. friendly (adj): thân thiện
D. polite (adj): lịch sự
Dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng
Chọn C
Courteous: lịch sự
Gentle: nhẹ nhàng, tử tế
Disappointed: thất vọng
Impolite: bất lịch sự
Optimistic: lạc quan
Courteous trái nghĩa với Impolite
=>Chọn C
Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.
Đáp án B
Giải thích:
illiterate (adj) mù chữ
A. inflexible (adj) không linh hoạt
B. able to read and write (adj) có thể đọc viết
C. able to enjoy winter sports (adj) có thể tham gia các môn thể thao mùa đông
D. unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua bài thi đọc và viết
Dịch nghĩa: Có một con số đáng sợ chỉ ra rằng những học sinh không biết đọc, biết viết được tốt nghiệp ra trường
Đáp án A
Giải thích:
convivial (adj) vui vẻ
A. unsociable: không hòa đồng
B. large: rộng, lớn
C. old: cũ, già
D. lively: sống động
Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình.
Đáp án B
Giải thích:
illiterate (adj) mù chữ
A. inflexible (adj) không linh hoạt
B. able to read and write (adj) có thể đọc viết
C. able to enjoy winter sports (adj) có thể tham gia các môn thể thao mùa đông
D. unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua bài thi đọc và viết
Dịch nghĩa: Có một con số đáng sợ chỉ ra rằng những học sinh không biết đọc, biết viết được tốt nghiệp ra trường.
Đáp án B
Giải thích:
rapidly (adv): nhanh
A. weakly (adv): yếu
B. slowly (adv): chậm
C. leisurely (adv): nhàn nhã
D. shortly (adv): ngắn
Dịch nghĩa: Trong hai thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu phim đã phát triển nhanh chóng.
Đáp án B
Giải thích:
critical (adj) hay chỉ trích, phê bình
A. unaware (adj) không ý thức được
B. supportive (adj) ủng hộ, giúp đỡ nhau
C. intolerant (adj) không độ lượng
D. tired (adj) mệt mỏi
Dịch nghĩa. Một trong những nguyên nhân khiến gia đình đổ vỡ đó là cha mẹ luôn luôn chỉ trích lẫn nhau.