Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
When I was a child, I loved to splash through the ______ after rain.
A. pools
B. puddles
C. ponds
D. rivers
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C.
On the contrary: ngược lại ; không dùng với “but” => loại A
On the face of it = used to say that something seems to be good, true, etc. but that this opinion may need to be changed when you know more about it [ thường được dùng để nói rằng điều gì đó có vẻ tốt đẹp nhưng vẫn cần được thay đổi khi bạn biết nhiều hơn về nó.]
As a rule = habit: thói quen
In a nutshell: rõ ràng là, tóm lại
Câu này dịch như sau: Tôi thích bơi, nhưng theo thói quen tôi tránh những hồ bơi đông người.
Đáp án D
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
(be) out of breath: hết hơi, thở không ra hơi.
Tạm dịch: Sauk hi đi lên cầu thang thì tôi thở không ra hơi.
Đáp án D
(to) be out of breath: hết hơi, thở không ra hơi
Dịch: Sau khi chạy lên cầu thang, tôi thở không ra hơi
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức kiểm tra: to V/ V_ing
remember + to V: nhớ phải làm gì
=> Dạng bị động: remember + to be + V_ed/p2
remember + V_ing: nhớ đã làm gì trong quá khứ
=> Dạng bị động: remember + being + V_ed/P2
Loại C
Động từ “was” chia ở quá khứ đơn => loại B
Tạm dịch: Tôi nhớ rõ là tôi đã được đi sở thú gần nhà khi tôi còn nhỏ. (Câu bị động)
Chọn A
Đáp án A.
Dùng must have + PP để dự đoán điều gì chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.
Đáp án A.
Dùng must + PP để dự đoán điều gì chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.
B
pool (n): vực sông, bể bơi
puddle (n): vũng nước (nước mưa ở mặt đường…)
pond (n): cái ao
river (n): sông
=> Đáp án. B
Tạm dịch: Khi còn nhỏ, tôi thích lướt qua các vũng nước sau khi mưa