Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C.
On the contrary: ngược lại ; không dùng với “but” => loại A
On the face of it = used to say that something seems to be good, true, etc. but that this opinion may need to be changed when you know more about it [ thường được dùng để nói rằng điều gì đó có vẻ tốt đẹp nhưng vẫn cần được thay đổi khi bạn biết nhiều hơn về nó.]
As a rule = habit: thói quen
In a nutshell: rõ ràng là, tóm lại
Câu này dịch như sau: Tôi thích bơi, nhưng theo thói quen tôi tránh những hồ bơi đông người.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
(be) out of breath: hết hơi, thở không ra hơi.
Tạm dịch: Sauk hi đi lên cầu thang thì tôi thở không ra hơi.
Đáp án D
(to) be out of breath: hết hơi, thở không ra hơi
Dịch: Sau khi chạy lên cầu thang, tôi thở không ra hơi
Kiến thức kiểm tra: to V/ V_ing
remember + to V: nhớ phải làm gì
=> Dạng bị động: remember + to be + V_ed/p2
remember + V_ing: nhớ đã làm gì trong quá khứ
=> Dạng bị động: remember + being + V_ed/P2
Loại C
Động từ “was” chia ở quá khứ đơn => loại B
Tạm dịch: Tôi nhớ rõ là tôi đã được đi sở thú gần nhà khi tôi còn nhỏ. (Câu bị động)
Chọn A
Đáp án A.
Dùng must have + PP để dự đoán điều gì chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.
Đáp án A.
Dùng must + PP để dự đoán điều gì chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.
Chọn B Đáp án: B. engrossed in doing sth: mải mê, chăm chú vào việc gì
Nghĩa câu đề: Tôi đang mải mê chuẩn bị các kiện hàng thì nghe thấy tiếng gõ cửa.
A. deceive: lừa dối C. reduce: giảm D. found: thành lập
D
A. Lose touch with sb: mất liên lạc với ai đó
B. Keep an eye on sb: trông coi ai
C. Pay attention to sb: chú ý tới ai
D. Catch sight of sb: nhận ra ai
ð Đáp án D
Tạm dịch: Tôi tình cờ nhận ra Mike khi tôi đang băng qua đường ở trung tâm thành phố hôm qua.
B
pool (n): vực sông, bể bơi
puddle (n): vũng nước (nước mưa ở mặt đường…)
pond (n): cái ao
river (n): sông
=> Đáp án. B
Tạm dịch: Khi còn nhỏ, tôi thích lướt qua các vũng nước sau khi mưa