Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I’m afraid we can only afford to pay you a _________sum for your services
A. nominal
B. titular
C. complete
D. calculated
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A.
Cụm từ: To be on the house [ miễn phí]
Câu này dịch như sau: Chúng tôi không cần trả tiền thực phẩm. Mọi thứ đều miễn phí.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
Cấu trúc: tobe+ used to + V_ing: quen với việc làm gì.
Đáp án : C
“fee”: học phí, lệ phí
“finance”: tài chính
“fine”: tiền phạt
“pension”: tiền lương hưu, tiền trợ cấp
Đáp án D
Kiến thức: Thì hiện tại tiếp diễn đi với trạng từ “always” dùng để diễn tả thói quen xấu của ai đó làm người khác khó chịu.
Tạm dịch: Bạn có thể trật tự một lúc được không? Bạn lúc nào cũng làm ồn trong lớp học!
Đáp án là A.
nominal = small: nhỏ bé
titular : giữ chức do có tước vị
complete : hoàn toàn
calculated: được tính toán kỹ lưỡng
Câu này dịch như sau: Tôi e rằng chúng tôi chỉ có thể trả bạn một số tiền nhỏ cho dịch vụ của bạn.