Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
It's a small lamp, so it doesn't____________off much light
A. cast
B. give
C. shed
D. spend
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Give of: phát ra
Dịch: Nó là một cái đèn bàn nhỏ, nên nó không phát ra nhiều ánh sáng
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Cấu trúc: It + to be + very + adj (chỉ người) + of somebody (to do something) = Ai đó thật… khi làm gì.
Dịch: Bạn thật là tốt khi bớt quá nhiều thời gian cho mình.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án C.
danger(n): mối nguy hiểm
dangerous(adj): nguy hiểm
endanger(v): gây nguy hiểm
endangered(v): nguy cơ tuyệt chủng
Sử dụng cấu trúc “It is + adj + to + mệnh đề” để nhấn mạnh mức độ, tình trạng của sự việc.
Dịch nghĩa: Việc vượt biển trên một chiếc thuyền nhỏ rất nguy hiểm.
Đáp án C.
C. aircraft (n): máy bay nhỏ
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
A. airplane (n): máy bay cỡ lớn.
B. airship (n): khí cầu.
D. aircrafts: sai (dạng số nhiều vẫn là aircraft).
Kiến thức kiểm tra: Đại từ quan hệ
whoever + V = anyone who + V: bất kì ai
Tạm dịch: Tôi sẽ đưa cuốn từ điển này cho bất kì ai muốn có nó.
Chọn D
Đáp án D
Anyone: bất cứ ai Everyone: mọi người
Whatever: bất cứ cái gì Whoever = anyone who : bất cứ ai
Tạm dịch: Tôi sẽ đưa quyển từ điển này đến cho bất cứ ai cần nó
B
A. Cast (off): ra khơi
B. Give (off): chiếu sáng
C. Shed: tuôn rơi
D. Spend: sử dụng
=>Đáp án B
Tạm dịch: Đây là một chiếc đèn nhỏ. Nó không thể chiếu sáng nhiều.