Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
C. aircraft (n): máy bay nhỏ
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
A. airplane (n): máy bay cỡ lớn.
B. airship: khí cầu.
D. aircrafts: sai (dạng số nhiều vẫn là aircrafts).
Đáp án A
Kiến thức về so sánh
Trong dạng so sánh hơn, ta có thể thêm “much/far” vào trước tính từ nhằm mục đích nhấn mạnh.
Cấu trúc:
- to be concerned with st: quan tâm tới cái gì
- the + adj = N(chỉ người/số nhiều) => the young: người trẻ
Tạm dịch: Người trẻ quan tâm nhiều hơn đến hình thức hơn là người già.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
- Depend /di'pend/ (v): phụ thuộc
E.g: She depends on her husband tor everything.
- Dependence /di'pendəns/ (n): sự phụ thuộc
E.g: Our relationship was based on mutual dependence.
- Independent /,indi'pendənt/ (ad)): độc lập => Independently (adv)
E.g: Our country has been independent since 1945.
Trong câu này từ cần điền vào là một tính từ => loại A, C, D
Đáp án B (Phụ nữ phương Tây độc lập hơn phụ nữ châu Á.)
Đáp án C
- competition (n): cuộc thi
- attendant (n): người phục vụ, người theo hầu
- applicant (n): người xin việc
- interviewer (n): người phỏng vấn
Dựa vào ngữ nghĩa của câu, ta chọn “applicants”
Dịch: Có hơn 50 người xin việc cho mỗi chỗ trống.
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ paper qualifications: bằng cấp trên giấy tờ
Tạm dịch: Đối với công việc này, kinh nghiệm đóng vai trò quan trọng hơn bằng cấp trên giấy tờ
Đáp án là C. more than + N (không đếm được): vừa đủ. No more than: không đủ. Rất dễ nhầm với no more: không còn nữa.
Nghĩa của câu là: Không đủ lịch sự để nghe điều cô ấy nói.
Đáp án A
- stare: to look at somebody/something for a long time: nhìn chằm chằm
- wink:to close one eye and open it again quickly, especially as a private signal to somebody, or to show something is a joke: nháy mắt
- wactch: xem/ ngắm nhìn - glance at: to look quickly at something/somebody: nhìn thooáng qua/ liếc nhìn
Câu này dịch như sau: Họ nhìn nhau chằm chằm hơn một phút mà không nhấp nháy/ nhúc nhích/ động đậy
B
A. Cast (off): ra khơi
B. Give (off): chiếu sáng
C. Shed: tuôn rơi
D. Spend: sử dụng
=>Đáp án B
Tạm dịch: Đây là một chiếc đèn nhỏ. Nó không thể chiếu sáng nhiều.
Đáp án C.
C. aircraft (n): máy bay nhỏ
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
A. airplane (n): máy bay cỡ lớn.
B. airship (n): khí cầu.
D. aircrafts: sai (dạng số nhiều vẫn là aircraft).