Choose the word /phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each sentence below.
She got up late and rushed to the bus stop.
A.came into
B.went leisurely
C.went quickly
D.dropped by
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
A. Came into: bước vào, thừa hưởng
B. Went leisurely: đi chậm rãi
C. Dropped by: tạt vào
D. Went quickly: đi nhanh
ð Rushed ~ went quickly: nhanh chóng, vội vã
Tạm dịch: Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe bus.
Đáp án C.
Dịch: Cô ấy dậy muộn và phải chạy vội ra bến xe buýt.
Ta có: rush (chạy vội vàng, chạy thật nhanh) = go quickly.
Các đáp án khác:
A. came into: đi vào
B. went leisurely: đi thong thả
D. dropped by: ghé qua
Chọn D
Kiến thức: từ vựng
Diverse: đa dạng
Similar: tương tự
Identified: được nhận dạng
Alike: giống
Varied: đa dạng
=>diverse = varied
=>chọn D
Tạm dịch: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia đa dạng văn hóa nhất trên thế giới.
Chọn đáp án D
Giải thích: come up: xảy đến = happen: xảy ra
Các đáp án còn lại
A. clean: dọn sạch
B. encounter: chạm trán
C. arrive: đến
Dịch nghĩa: Bất cư khi nào có vấn đề xảy ra, chúng tôi đều thảo luận một cách thẳng thắn và tìm ra biện pháp nhanh chóng.
Chọn C
Kiến thức: từ vựng
Rush: đi nhanh, lao đến
Come into: bước vào
Go leisurely: đi ung dung
Go quickly: đi nhanh
Drop by: ghé thăm
Tạm dịch: Cô ấy ngủ dậy muộn và lao nhanh đến trạm xe buýt.