Mark the letter A, B, C or B on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Her own mistakes made her very _________ of the faults of others.
A. tolerable
B. tolerant
C. tolerate
D. tolerated
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D. tolerant: khoan dung, vị tha
Nghĩa các từ còn lại: cordial: thân mật; acceptable: có thể chấp nhận; co-operative: hợp tác
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Dùng đại từ quan hệ “which” để thay thế cho cả một mệnh đề đứng trước dấu phẩy
Dịch: Ông chủ đã xa thải cô ấy, điều này làm cô ấy tức giận.
Đáp án A
Concerned about something: lo lắng cho điều gì
Careful: cẩn thận
Nervous: lo lắng
Confused: lúng túng
Tạm dịch: Bà mẹ ấy rất lo lắng cho sức khoẻ của đứa con nhỏ
Đáp án C
To be made + to V: bị bắt làm gì
Dịch: Học sinh trong lớp bị bắt phải học tập rất chăm chỉ
Đáp án B
tobe dedicated to V.ing: cống hiến
spend + time/ money + V.ing: tốn bao nhiều thời gian/ tiền bạc làm gì
use st to do st: dùng cái gì để làm gì
contribute to: đóng góp vào
Dịch: Người phụ nữ này đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ những người khác.
Chọn đáp án B
tobe dedicated to V.ing: cống hiến
spend + time/ money + V.ing: tốn bao nhiều thời gian/ tiền bạc làm gì
use st to do st: dùng cái gì để làm gì
contribute to: đóng góp vào
Dịch: Người phụ nữ này đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ những người khác.
Đáp án A
A. Tolerable (adj): có thể tha thứ
B. Tolerant (adj): vị tha
C. Tolerate (v): tha thứ
D. Tolerated (adj): chịu đựng
Dịch câu: Bản thân việc mình mắc lỗi khiến cô ấy có thể tha thứ cho lỗi lầm của người khác.