chọn từ phát âm khác chữ T
A. patient B. poster C. present D. tool
Chữ S
A. present B. sew C. scared D. sensible
Chữ Y
A. cavity B. type C. surgery D. tidy
Chữ CH
touch catch change stomach
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A. health B.teacher C.Meat D. seat (gạch chân chữ ea)
2. A.show B. both C.hope d.hot ( gạch chân chữ o)
3.a.face b. cavity c.late d.late (gạch chân chữ a)
4. a.check b. change c. toothache d.children (gạch chân chữ ch)
5.a. neglect b. surgery c.again d. forget (gạch chân chữ g)
E ơi, lưu ý chỉ đăng câu hỏi 1 lần thui nha, sẽ có ng giải đáp cho e nè
Câu 1 Đáp án D ta sẽ đọc là u nhưng mà dài ra một xíu nhe, còn lại đọc bthg nè
Câu 2 Đáp án C ta sẽ đọc chữ b ra còn lại thì chữ b sẽ không được đọc
Câu 3 Đáp án A sẽ được đọc giống như chữ z nhưng nặng hơn một xíu, còn lại vẫn là th
Câu 4 Đáp án C chữ s sẽ đọc là z còn lại là s
Câu 5 Đáp án B đọc là id còn lại là t nhe
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
chọn từ có cách phát âm khác
1. A. started B. weighed C. measured D. called
2. A. appoitment B. affect C. amount D. add
3. A. chopstick B. touch C. catch D. stomach
4. A. freight B. height C. weight D. eight
5. A. serious B. symptom C. sugar D. sauce
1A health B teacher C meat D seat
2 A show B both Chope D hot
3 A face B cavity C late D cake
4. A check B change C toothache D children
5. A neglect B surgery C again D forget
chọn từ phát âm khác chữ T
A. patient B. poster C. present D. tool
Chữ S
A. present B. sew C. scared D. sensible
Chữ Y
A. cavity B. type C. surgery D. tidy
Chữ CH
touch catch change stomach
thank you bn