hãy tìm 8 động từ tiếng anh
a_ _
_ _ _ _ k
l_ _ _ _ _
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 . Skipping : đang nhảy 5 . having : đang có
2 . Swimming : đang bơi 6 . decorating : đang trang trí
3 . Talking : đang nói 8 . Buying : đang mua
4 . Sailing : đang chèo thuyền 9 . Lying : đang nằm
Go – Went – Gone: Đi
Say – Said – Said: Nói
Do – Did – Done: Làm
Get – Got – Gotten: Nhận
a) chào ,hỏi ,bắt tay,nói chuyện ,tâm sự,đi chơi,tham quan,ngồi,ngủ,đứng,nhìn,ngắm......v..v
a) Chim đại bàng: chân vàng, mỏ đỏ, bóng che rợp mặt đất. Mỗi lần vỗ cánh lại phát ra tiếng vi vu vi vút như hàng trăm chiếc đàn cùng hòa âm.
b) Chim thiên nga : trắng muốt, đang bơi lội.
c) Chim kơ púc : mình đỏ chót, nhỏ như quả ớt , rướn cặp mỏ thanh mảnh lên hót, nghe như tiếng sáo.
a ) Danh từ : rừng cỏ may
b ) Động từ : vang động , tiếng nói , tiếng cười
Học tốt !
art
ant
ate
any
are
think
thank
thuck
lemons
liking
lesson
little
lissen
trunk
and
aer