K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

complete the following sentences with " be going to " using the verbs given in the box

borrow , have , waer , give , visit , invite , play , buy , write , see

1 I ______am going to invite_____ some close friends to my birthday party

2 we _____are going to see______ a play at the ABC theater

3 he _______is going to play_____ chess in the youth club

4 Tom ____is going to buy____some bread at the baker's

5 I _____am going to borrow____some books from the library

6 She _____is going to write______ a letter to her friend

7 we __are going to visit____ our grandparrents next weekend

8 they _____are going to give____ their children toys at christmas

9 they ______are going to have_____ their vacation in Vung Tau

10 she ___is going to wear___ a blue dress at her sister's wedding

31 tháng 8 2017

Đáp án: will invite

Dịch: Tôi sẽ mời vài người bạn thân đến tiệc sinh nhật của mình.

8 tháng 7 2017

Đáp án: will write

Dịch: Cô ấy sẽ viết 1 bức thư cho bạn.

17 tháng 1 2018

Đáp án: will buy

Dịch: Peter sẽ mua bánh mì ở tiệm bánh.

17 tháng 6 2019

Đáp án: will borrow

Dịch: Tôi sẽ mượn vài cuốn sách ở thư viện.

24 tháng 5 2017

Đáp án: will play

Dịch: Cậu ấy sẽ chơi cờ vua ở CLB Tuổi trẻ.

24 tháng 11 2019

Đáp án: will see

Dịch: Cúng ta sẽ đi xem kịch ở rạp ABC.

16 tháng 2 2017

Đáp án: will have

Dịch: Họ sẽ có kì nghỉ ở Nha Trang.

22 tháng 3 2018

Đáp án: will visit

Dịch: Chúng tôi sẽ thăm ông bà mình vào cuối tuần tới

5 tháng 9 2018

Đáp án: will wear

Dịch: Cô ấy sẽ mặc chiếc váy màu xanh vào đám cưới chị gái cô ấy.