gạch chân từ có cách phát âm khác
1. a. think b. this c. math d. thin -> gạch chân th
2.a. hour b. house d. help d.home ->gạch chân h
3.couches b. brushes c. classes d. lives -> gạch chân es
4. a. have b. lamb c. stand d. wash -> gạch chân a
5. a. game b. geography c. vegetable d. change -> gạch chân g
1. b
2. a
3. d
4. a
5. d
1.B
2.A
3.D
4.A
5.D