Từ trái nghĩa với từ brorrow, take, pass là gì v m.n
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
H
1
17 tháng 11 2023
Từ trái nghĩa với từ bền vững là từ nản chí
Bạn ấy rất hay nản chí khi gặp khó khăn.
TT
10
31 tháng 5 2021
trái nghĩa với bận là: rảnh rỗi
trái nghĩa với khó khăn là: dễ dàng
NK
4
11 tháng 11 2021
TL
Đồng nghĩa với buồn : chán nản , đâu khổ , ...
Trái nghĩa với buồn : Vui , Hạnh phúc, ....
HT
11 tháng 11 2021
đồng nghĩa: chán nản,...
trái nghĩa: vui vẻ,...
HT và $$$
HN
9
T3
10
borrow - lend
take - for
pass - bring
Borrow >< Lend
Take >< For
Pass >< Bring