Xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Students / have / exams / their classrooms. / in
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I am delighted that you passed your english exam.
1. My sister hasn’t finished her exam.
(Em gái tôi chưa hoàn thành bài kiểm tra của cô ấy.)
2. Have you played this new computer game?
(Bạn đã chơi trò chơi máy tính mới này chưa?)
3. My dog has broken its leg.
(Con chó của tôi bị gãy chân.)
4. My parents have been to New York.
(Cha mẹ tôi đã đến New York.)
5. Have you seen my trainers?
(Bạn đã xem những người huấn luyện của tôi chưa?)
6. My cousin has applied for a new job.
(Em họ của tôi đã nộp đơn xin việc mới.)
Sudents have exam in their classrooms
students have exams in their classroom