viết tên 10 loại cá bằng tiếng anh
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
– Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa
– Trout /traʊt/ = cá hồi
– Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ = cá kiếm
– Eel /iːl/ = cá chình
– Shark /ʃɑːk/ = cá mập
– Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ = cá đuối gai độc
– Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ = cá bơn
– Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ = cá sấu Mỹ
– Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ = cá ngừ đại dương
– Goby /´goubi/ = cá bống
fish,salmon,shark,goldfish,blabla