Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.Nó có màu gì?
2.Ai đó?
3.Quyển sách của tôi ở đâu?
Chúc e hok tốt
1. Please / sit / and / take / book!
…………Please sit and take your book!…………………………………………………………………….
2. Look / book / and / read aloud / please!
……Look at the book and read aloud, please!………………………………………………………………………….
3. Put / school bag / and / stand / please!
……Put on your school bag and stand up please………………………………………………………………………….
4. Please / sit / and / take / book!
………Please sit and take your book!……………………………………………………………………….
5.school / big/ new?// Yes
………Is your school new? Yes……………………………………………………………………….
1. Please sit down and take out your books!
2. Look at your book and read aloud please!
3. Put down your schoolbag and stand up please!
4. Please sit down and take out your books!
5.Is your school new and big?
Yes, it is
1, Grandma
2, Grandpa
3, Mum
4, Dad
5, Aunt
6. Uncle
7, Brother
8, Sister
9, Cousin
grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ngoại)
grandmother /’græn,mʌðə/: bà (nội, ngoại)
father /ˈfɑːðər/: bố, cha
mother /ˈmʌðər/: mẹ
uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng
aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ
cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột
brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột
1, Grandma
2, Grandpa
3, Mum ( Mẹ)
4, Dad ( Bố)
5, Aont (...)
6. Uncle (Bác)
7, Brother (Anh )
8, Sister ( Chị)
8, Cousin ( Anh em họ)
Ủng hộ nha và sẽ là Bạn
1. Grandfather / grandpa : ông
2. Grandmother / grandma : bà
3. Sister : chị / em gái
4. Brother : anh / em trai
5. Uncle : bác
6. Cousin : anh em họ
7. Father : bố
8. Mother : mẹ
9. Aunt: cô
10. Friend / friends : bạn bè
1,
Tôi có thể vào được không?
Tôi có thể ra ngoài được không ?
2,
Hello! My name is Nam. I'm eight years old. These are my friends Peter and Linda. Peter is seven years old, and Linda is nine.
Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên
My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt
Thanks : Cảm ơn ; And : .Và ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)
Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng
Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon
night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children : Những đứa trẻ
Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn
This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học
at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống
come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn
open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .
Hello : ...xin chào ....... ; Hi : .....chào....... ; Greet : ........chào............... ; Greeting : .............lời chào........... ; Name : .....Tên..................
My : .....của tôi..........; is : ......thì; là; ở....... ; Am : ...........thì; là; ở.................. ; I : ........Tôi........ ; You : ......bạn.... ; Fine : ...Tốt.....
Thanks : ...........Cảm ơn ........... ; And : .........Và.............. ; How : .....Thế nào ............ ; are : .........thì; là; ở........ ; Miss : .....Cô .....
Mrs : ........Bà................. ; Mr : .........Ông........... ; Ms : ...........Bệnh đa xơ cứng ................ ; Good morning : ..... Chào buổi sáng .....
Good afternoon :......Chào buổi chiều...................... ; Good evening : .......Chào buổi tối.......... ; Good night : .......Chúc ngủ ngon ..
night : .........đêm......... ; Goodbye : ..Tạm biệt ...... ; Bye : ...Từ biệt........; Children : ...Bọn trẻ..............
Child : ....Đứa trẻ................... ; We : ..........chúng tôi............. ; Miss Hoa : ......cô Hoa........ ; Thank you : ..Cảm ơn bạn....
This : .Cái này ............. ; year old : ...tuổi............... ; How old : .....Bao nhiêu tuổi................... ; School : .Trường học....
at : ..tại....... ; at schoot : ....ở trường...... ; Stand up : .......Đứng lên................. ; Sit down : .........Ngồi xuống ................
come in : ....mời vào ........... ; Open : .......mở ra ............ ; close : .....gần............... ; book : .....sách ..... ; your : ..của bạn............
open your book : .......mở sách ra.............. ; close your book : ......đóng sách lại.............
Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên
My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt
Thanks : Cảm ơn ; And : .Và ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)
Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng
Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon
night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children : Những đứa trẻ
Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn
This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học
at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống
come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn
open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .
- Badminton
- Football / soccer
- Swim
- Basketball Nhớ k mk nhé
Bạn khỏe không?
Đó là ai?
Bạn tên là gì?
Bạn bao nhiêu tuổi?
Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
bạn khỏe không?
ai thế?
tên bạn là gi?
bạn bao nhiêu tuổi?
tên bạn đánh vần như thế nào?
1, ngồi xuống
2, đứng lên
3, giơ tay lên
4, mở sách
1 ngồi xuống
2 đứng dậy
3 giơ tay lên
4 mở sách ra