K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 9

1, ngồi xuống

2, đứng lên

3, giơ tay lên

4, mở sách

12 tháng 9

1 ngồi xuống

2 đứng dậy

3 giơ tay lên

4 mở sách ra

27 tháng 8 2020

1 đây là màu gì 

2 ai đây 

3 quyển sách ở đâu ?

27 tháng 8 2020

1.Nó có màu gì?

2.Ai đó?

3.Quyển sách của tôi ở đâu?

Chúc e hok tốt

31 tháng 10 2021

quiet 

dịch: trật tự

31 tháng 10 2021

là yên tĩnh

9 tháng 1

1. Please / sit / and / take / book!

…………Please sit and take your book!…………………………………………………………………….

2. Look / book / and / read aloud / please!

……Look at the book and read aloud, please!………………………………………………………………………….

3. Put / school bag / and / stand / please!

……Put on your school bag and stand up please………………………………………………………………………….

4. Please / sit / and / take / book!

………Please sit and take your book!……………………………………………………………………….

5.school / big/ new?// Yes

………Is your school new? Yes……………………………………………………………………….

9 tháng 1

1. Please sit down and take out your books!

2. Look at your book and read aloud please!

3. Put down your schoolbag and stand up please!

4. Please sit down and take out your books!

5.Is your school new and big?

Yes, it is

2 tháng 6 2018

1, Grandma

2, Grandpa

3, Mum 

4, Dad 

5, Aunt 

6. Uncle 

7, Brother

8, Sister

9, Cousin 

2 tháng 6 2018

grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ngoại)
grandmother /’græn,mʌðə/: bà (nội, ngoại)

father /ˈfɑːðər/: bố, cha
mother /ˈmʌðər/: mẹ
uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng
aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ
cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột
brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột

1, Grandma 

2, Grandpa

3, Mum ( Mẹ)

4, Dad ( Bố)

5, Aont (...)

6. Uncle  (Bác)

7, Brother (Anh )

8, Sister    ( Chị)

8, Cousin ( Anh em họ)

Ủng hộ nha và sẽ là Bạn

2 tháng 6 2018

1. Grandfather / grandpa : ông

2. Grandmother / grandma : bà

3. Sister : chị / em gái

4. Brother : anh / em trai

5. Uncle : bác

6. Cousin : anh em họ

7. Father : bố

8. Mother : mẹ

9. Aunt: cô

10. Friend / friends : bạn bè

12 tháng 12 2017

1,

Tôi có thể vào được không?

Tôi có thể ra ngoài được không ?

2,  

Hello! My name is Nam. I'm eight years old. These are my friends Peter and Linda. Peter is seven years old, and Linda is nine.

1 hello

2name

3 friends

4 nine

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

2
19 tháng 10 2021

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

Hello : ...xin chào ....... ; Hi : .....chào....... ; Greet : ........chào............... ; Greeting : .............lời chào........... ; Name : .....Tên..................

My : .....của tôi..........; is : ......thì;  là;  ở....... ; Am : ...........thì;  là;  ở.................. ; I : ........Tôi........ ; You : ......bạn.... ;  Fine : ...Tốt.....

Thanks : ...........Cảm ơn ........... ; And : .........Và.............. ; How : .....Thế nào ............ ; are : .........thì;  là;  ở........ ; Miss : .....Cô .....

Mrs : ........Bà................. ; Mr : .........Ông........... ; Ms : ...........Bệnh đa xơ cứng ................ ; Good morning : ..... Chào buổi sáng .....

Good afternoon :......Chào buổi chiều...................... ; Good evening : .......Chào buổi tối.......... ; Good night : .......Chúc ngủ ngon ..

night : .........đêm......... ; Goodbye : ..Tạm biệt ...... ;  Bye : ...Từ biệt........; Children : ...Bọn trẻ..............

Child : ....Đứa trẻ................... ; We : ..........chúng tôi............. ; Miss Hoa : ......cô  Hoa........ ; Thank you : ..Cảm ơn bạn....

This : .Cái này ............. ; year old : ...tuổi............... ; How old : .....Bao nhiêu tuổi................... ; School : .Trường học....

at : ..tại....... ; at schoot : ....ở trường...... ; Stand up : .......Đứng lên................. ; Sit down : .........Ngồi xuống ................

come in : ....mời vào ........... ; Open : .......mở ra ............ ; close : .....gần............... ; book : .....sách ..... ; your : ..của bạn............

open your book : .......mở sách ra.............. ; close your book : ......đóng sách lại.............

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

1
19 tháng 10 2021

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

23 tháng 12 2021

tennis, football, swimming và basketball nha...

23 tháng 12 2021
  1. Badminton
  2. Football / soccer
  3. Swim
  4. Basketball                   Nhớ k mk nhé 
18 tháng 7 2018

Bạn khỏe không?

Đó là ai?

Bạn tên là gì?

Bạn bao nhiêu tuổi?

Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?

23 tháng 12 2018

bạn khỏe không?

ai thế?

tên bạn là gi?

bạn bao nhiêu tuổi?

tên bạn đánh vần như thế nào?