Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
/t/: helped, liked, watched, looked, stopped, talked, misses
/id/: wanted, fitted, visited, needed, rented, started, learned (từ này đặc biệt)
/d/: played, remembered, studied, used, learned
/d/ : played, remembered, studied, used, learned.
/t/ : helped, d, watched, looked, stopped, talked, missed.
/id/ : wanted, fitted, visited, needed, rented.
Trả lời :
Chọn từ phát âm khác với những từ còn lại (chìa khóa: ed)
1.extended 2.visited 3.jumped 4.started
~HT~
/ id / : painted, needed, visited, rented, invited.
/ t / : wrapped, looked, watched, praced, worked, talked, d, washed, hepled, stopped.
/ d / : listened, raised, opened, seemed, learned, remembered, arrived, lived, received, rained.
Chọn từ khác âm ( âm cuối)
stopped, watched, listened, worked
Trả lời : listened ( âm : / d / )
stopped ; watched ; worked ( âm : / t / )
Chúc bạn học tốt !!!
Phiên âm "id" : wanted, painted, visited, started
Phiên âm "t" : watched, finished
Phiên âm"d" : travelled, listened, played, worked, stayed
/t/ : watched ; cooked ; worked ; finished
/d/ : travelled ; listened ;played ;stayed
/id/ : wanted ; painted ; visited ; started
~ Chúc bn học tốt!~
Chọn từ có cách phát âm vần nhấn đọc khác với các từ còn lại:
A. Citadel
B. Chocolate
C. Museum
D. Badminton
d
D