Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
foot:noodle;beef;chicken;soup;omelette;tofu;beef noodle soup;ell soup;shrimp;bread;rice;fried vegetables;pork;spinach;sweet soup;sweet gruel;ham;lamb;veal;celery
drink:beer;wine;coffee;fruits juice;fruit smoothie;hot chocolate;milk;soda;tea;water;squash;apple juice;orange juice;lemonade;cocoa;cola;iced tea;champagne;vodca;yogurt
k mk nha
Con khỉ:monkey Con chó:dog
Con sư tử:lion Con mèo:cat
Con hổ:tiger Con chim:bird
Con vịt:duck Con cá:fish
Con voi:elephant Con lợn:pig
1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
pen, pencil, compass, notebook, book, ruler, rubber, schoolbag, pencil case, dictionary.
Nhanh lên nha!
Mik sẽ cho các bn 3 k,các câu TL khác của bn,nhớ k lại cho mik,nâng cao điểm hỏi đáp
- thin: gầy
- slim: gầy, mảnh khảnh
- skinny: ốm, gầy
- slender: mảnh khảnh
- well-built: hình thể đẹp
- muscular: nhiều cơ bắp
- fat: béo
- overweight: quá cân
- obese: béo phì
- stocky: chắc nịch
- stout: hơi béo
- of medium/average built: hình thể trung bình
- fit: vừa vặn
- well-proportioned figure: cân đối
- frail: yếu đuối, mỏng manh
- plump: tròn trĩnh
- tall: cao
- tallish: cao dong dỏng
- short: thấp, lùn
- shortish: hơi lùn
- of medium/ average height: chiều cao trung bình
- straight: mũi thẳng
- turned up: mũi cao
- snub: mũi hếch
- flat:mũi tẹt
- hooked: mũi khoằm
- broad: mũi rộng
- pale: xanh xao, nhợt nhạt
- rosy: hồng hào
- sallow: vàng vọt
- dark: da đen
- oriental: da vàng châu Á
- olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
- pasty: xanh xao
- greasy skin: da nhờn
Tall / Short
Big ; Fat / Small ; Slim
Beautiful ; Nice ; Lovely
Handsome
Old / Young
Mk chỉ kiếm đc chừng này thui
1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay
3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non
5. Beef – /biːf/: Thịt bò
6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích
7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
18. Pickles: Dưa chua
19. Chinese sausage: Lạp xưởng
20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
hok tốt~~
1.meat:thịt
2.rice:cơm
3.eggs:trứng
4.cheese:phô mai
5.butter:bơ
6.pork:thịt lợn
7.sausage:xúc xích
8.pizza
9.humburger
10.chocolate