Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
xylophone:đàn mộc cầm
x-ray:tia nhìn xuyên cơ thể
X-mas:lễ giáng sinh
Xanthlppe: Người vợ lăng hoàn (tên vợ Xôcrat)
Xanthous: Vàng (da, tóc)
Xe: Ký nguyên tố xennon
Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải)
Xenogamy: Sự lai chéo
Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa
Xenon: Khí xenon
Xenophobe: Người bài ngoại
Xenphobla: Sự bài ngoại
Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây)
Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo
Xerodemma: Bệnh khô da
Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện
Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn
Xerophthalmia: Bệnh khô mắt
Xerophyte: Thực vật chịu hạn
Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp
Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp
Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl
Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ
Xylograph: Bản khắc gỗ
Xylography: Thuật khắc gỗ
Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin
Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn
CR t ở Ninh Bình bắt đầu bằng chữ Q
Cr t ko bik xinh hay xấu t ở HN nó ở NB
Ear (n) | Early (adj) | Earn (v) |
Earth (n) | Ease (n)(v) | Easily (adv) |
East (adj) | Eastern (adj) | Easy (adj)(adv) |
Eat (v) | Economics (n) | Economy (n) |
Edge (n)(v) | Editor (n) | Education (n) |
Educational (adj) | Effect (n)(v) | Effective (adj) |
Effectively (adv) | Efficiency (n) | Efficient (adj) |
Effort (n) | Egg (n) | Election (n) |
Electrical (adj) | Electronic (adj) | Elevator (n) |
Embarrassed (adj) | Emergency (n) | Emotion (n) |
Emotional (adj) | Emphasis (n) | Emphasize (v) |
Employ (v) | Employee (n) | Employer (n) |
Employment (n) | Empty (adj)(v) | Enable (v) |
Encourage (v) | Encouraging (adj) | End (n)(v) |
Energy (n) | Engage (v) | Engine (n) |
Engineer (n)(v) | Engineering (n) | Enhance (v) |
Enjoy (v) | Enough (adj)(adv) | Ensure (v) |
Enter (v) | Entertainment (n) | Enthusiasm (n) |
Entire (adj) | Entrance (n) | Entry (n) |
Environment (n) | Environmental (adj) | Equal (adj)(n)(v) |
Equally (adv) | Equipment (n) | Equivalent (adj)(n) |
Error (n) | Escape (n)(v) | Especially (adv) |
Essay (n) | Essentially (adv) | Establish (v) |
Establishment (n) | Estate (n) | Estimate (n)(v) |
Even (adj)(adv) | Evening (n) | Event (n) |
Eventually (adv) | Ever (adv) | Every (adj) |
Everywhere (adv) | Evidence (n) | Exact (adj)(v) |
Exactly (adv) | Exam (n) | Examination (n) |
Examine (n) | Example (n) | Excellent (adj) |
Exchange (n)(v) | Excitement (n) | Exciting (adj) |
Excuse (n)(v) | Exercise (n)(v) | Exist (v) |
Existing (adj) | Exit (n)(v) | Expand (v) |
Expect (v) | Expensive (adj) | Experience (n)(v) |
Experienced (adj) | Expert (n)(adj) | Explain (v) |
Explanation (n) | Explore (v) | Expose (v) |
Express (v)(adj) | Expression (n) | Extend (v) |
Extension (n) | Extent (n) | External (adj) |
Extra (n)(adj) | Extreme (n)(adj) | Extremely (adv) |
Eye (n)(v) |
Tổng hợp nhanh 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ E đầy đủ nhất không thể bỏ qua
each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi
each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau
ear (n) /iə/ tai
early adj., (adv) /´ə:li/ sớm
earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất
ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
east (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
eastern (adj) /’i:stən/ đông
easy (adj) /’i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
easily (adv) /’i:zili/ dễ dàng
eat (v) /i:t/ ăn
economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
edition (n) /i’diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
educate (v) /’edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
educated (adj) /’edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
education (n) /,edju:’keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
effect (n) /i’fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
effective (adj) /’ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
effectively (adv) /i’fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
efficient (adj) /i’fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
efficiently (adv) /i’fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
effort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
egg (n) /eg/ trứng
either det., pro (n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
elbow (n) /elbou/ khuỷu tay
elderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định
election (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
electrical (adj) /i’lektrikəl/ (thuộc) điện
electricity (n) /ilek’trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
elegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
element (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy
else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không
elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
email (also e-mail) (n) (v) /’imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
embarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
embarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
emerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
emergency (n) /i’mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
emotion (n) /i’moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
emotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc động
emphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
empire (n) /’empaiə/ đế chế, đế quốc
employ (v) /im’plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
employee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
employer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
employment (n) /im’plɔimənt/ sự thuê mướn
unemployment (n) /’Δnim’ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
empty adj., (v) /’empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
enable (v) /i’neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
encounter (v) (n) /in’kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
encourage (v) /in’kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
in the end cuối cùng, về sau
ending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
enemy (n) /’enәmi/ kẻ thù, quân địch
energy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
engage (v) /in’geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
engine (n) /en’ʤin/ máy, động cơ
engineer (n) /endʒi’niər/ kỹ sư
engineering (n) /,enʤɪ’nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
enjoy (v) /in’dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
enormous (adj) /i’nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
enough det., pro (n) (adv) /i’nʌf/ đủ
enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in’kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập
entertain (v) /,entə’tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
entertaining (adj) /,entə’teiniɳ/ giải trí
entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
entertainment (n) /entə’teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
enthusias (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
entire (adj) /in’taiə/ toàn thể, toàn bộ
entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
entitle (v) /in’taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
entrance (n) /’entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
envelope (n) /’enviloup/ phong bì
environment (n) /in’vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
environmental (adj) /in,vairən’mentl/ thuộc về môi trường
equal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
equally (adv) /’i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
equipment (n) /i’kwipmənt/ trang, thiết bị
equivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
error (n) /’erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
escape (v) (n) /is’keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
especially (adv) /is’peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
essential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
estimate (n) (v) /’estimit – ‘estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân
euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
even (adv)., (adj) /’i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
evening (n) /’i:vniɳ/ buổi chiều, tối
event (n) /i’vent/ sự việc, sự kiện
eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng
ever (adv) /’evә(r)/ từng, từ trước tới giờ
every det. /’evәri/ mỗi, mọi
everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người
everything pro(n) /’evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi
evidence (n) /’evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
evil adj., (n) /’i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng
exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại
exaggerated (adj) /ig’zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi
examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
except prep., conj. /ik’sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
exception (n) /ik’sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
in exchange (for) trong việc trao đổi về
excite (v) /ik’sait/ kích thích, kích động
exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
exercise (n) (v) /’eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
exist (v) /ig’zist/ tồn tại, sống
existence (n) /ig’zistəns/ sự tồn tại, sự sống
exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
expand (v) /iks’pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
expect (v) /ik’spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
unexpectedly (adv) /’Δniks’pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
expectation (n) /,ekspek’tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí
expensive (adj) /iks’pensiv/ đắt
experience (n) (v) /iks’piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
expert (n) (adj) /,ekspз’ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
explain (v) /iks’plein/ giải nghĩa, giải thích
explanation (n) /,eksplə’neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích
explode (v) /iks’ploud/ đập tan (hy vọng…), làm nổ, nổ
explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
explosion (n) /iks’plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt
export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
express (v) (adj) /iks’pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
expression (n) /iks’preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
extend (v) /iks’tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát
extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
extra adj., (n) (adv) /’ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
extraordinary (adj) /iks’trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường
extreme adj., (n) /iks’tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
eye (n) /ai/ mắt
Trả lời
Bn lên mạng mà tra
Chúc bn học tốt
Học tốt
1 | different | khác nhau | ||||
2 | used | được sử dụng | ||||
3 | important | quan trọng | ||||
4 | every | mỗi | ||||
5 | large | lớn | ||||
6 | available | có sẵn | ||||
7 | popular | phổ biến | ||||
8 | able | thể | ||||
9 | basic | cơ bản | ||||
10 | known | được biết đến | ||||
11 | various | khác nhau | ||||
12 | difficult | khó khăn | ||||
13 | several | nhiều | ||||
14 | united | thống nhất | ||||
15 | historical | lịch sử | ||||
16 | hot | nóng | ||||
17 | useful | hữu ích | ||||
18 | mental | tinh thần | ||||
19 | scared | sợ hãi | ||||
20 |
|
|
3 từ : SOS ----> SOS
dead ---->dead
noon -----> noon
2 từ xin chào bằng Tiếng Anh: hello, hi
2 từ tạm biệt bằng Tiếng Anh: goodbye, so long
k mình nha
quả táo: apple
con chim: bird
con ngựa:horse
con hổ: tiger
Mẫu câu:
1 quả táo: one apple
5 con chim: five birds
3 con ngựa: three horses
7 con hổ: seven tigers
Mình đã ghi tiếng việt và các bạn hai chấm xong viết tiếng anh đằng sau nhé!
Nếu các bạn trả lời nhanh mà sai thì các bạn cũng không đc giải và người trả lời sau các bạn trả lời đúng thì sẽ đc giải.
Mình sẽ chọn 3 bạn nhanh làm đúng và tên đầy đủ
Nếu nick các bạn đặt ko tên thì ghi tên dưới câu trả lời nhé
Chúc các bạn thi tốt!
Tìm những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y?
yes
year
yellow
you
yet
your
yard
young
yesterday
yummy
...
year
yellow
yard