Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chữ viết hoa: A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z;
Chữ viết thường : a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z;
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z hs nha
chucs bn hocj gioir
xylophone:đàn mộc cầm
x-ray:tia nhìn xuyên cơ thể
X-mas:lễ giáng sinh
Xanthlppe: Người vợ lăng hoàn (tên vợ Xôcrat)
Xanthous: Vàng (da, tóc)
Xe: Ký nguyên tố xennon
Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải)
Xenogamy: Sự lai chéo
Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa
Xenon: Khí xenon
Xenophobe: Người bài ngoại
Xenphobla: Sự bài ngoại
Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây)
Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo
Xerodemma: Bệnh khô da
Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện
Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn
Xerophthalmia: Bệnh khô mắt
Xerophyte: Thực vật chịu hạn
Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp
Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp
Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl
Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ
Xylograph: Bản khắc gỗ
Xylography: Thuật khắc gỗ
Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin
Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn
Ear (n) | Early (adj) | Earn (v) |
Earth (n) | Ease (n)(v) | Easily (adv) |
East (adj) | Eastern (adj) | Easy (adj)(adv) |
Eat (v) | Economics (n) | Economy (n) |
Edge (n)(v) | Editor (n) | Education (n) |
Educational (adj) | Effect (n)(v) | Effective (adj) |
Effectively (adv) | Efficiency (n) | Efficient (adj) |
Effort (n) | Egg (n) | Election (n) |
Electrical (adj) | Electronic (adj) | Elevator (n) |
Embarrassed (adj) | Emergency (n) | Emotion (n) |
Emotional (adj) | Emphasis (n) | Emphasize (v) |
Employ (v) | Employee (n) | Employer (n) |
Employment (n) | Empty (adj)(v) | Enable (v) |
Encourage (v) | Encouraging (adj) | End (n)(v) |
Energy (n) | Engage (v) | Engine (n) |
Engineer (n)(v) | Engineering (n) | Enhance (v) |
Enjoy (v) | Enough (adj)(adv) | Ensure (v) |
Enter (v) | Entertainment (n) | Enthusiasm (n) |
Entire (adj) | Entrance (n) | Entry (n) |
Environment (n) | Environmental (adj) | Equal (adj)(n)(v) |
Equally (adv) | Equipment (n) | Equivalent (adj)(n) |
Error (n) | Escape (n)(v) | Especially (adv) |
Essay (n) | Essentially (adv) | Establish (v) |
Establishment (n) | Estate (n) | Estimate (n)(v) |
Even (adj)(adv) | Evening (n) | Event (n) |
Eventually (adv) | Ever (adv) | Every (adj) |
Everywhere (adv) | Evidence (n) | Exact (adj)(v) |
Exactly (adv) | Exam (n) | Examination (n) |
Examine (n) | Example (n) | Excellent (adj) |
Exchange (n)(v) | Excitement (n) | Exciting (adj) |
Excuse (n)(v) | Exercise (n)(v) | Exist (v) |
Existing (adj) | Exit (n)(v) | Expand (v) |
Expect (v) | Expensive (adj) | Experience (n)(v) |
Experienced (adj) | Expert (n)(adj) | Explain (v) |
Explanation (n) | Explore (v) | Expose (v) |
Express (v)(adj) | Expression (n) | Extend (v) |
Extension (n) | Extent (n) | External (adj) |
Extra (n)(adj) | Extreme (n)(adj) | Extremely (adv) |
Eye (n)(v) |
Tổng hợp nhanh 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ E đầy đủ nhất không thể bỏ qua
each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi
each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau
ear (n) /iə/ tai
early adj., (adv) /´ə:li/ sớm
earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất
ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
east (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
eastern (adj) /’i:stən/ đông
easy (adj) /’i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
easily (adv) /’i:zili/ dễ dàng
eat (v) /i:t/ ăn
economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
edition (n) /i’diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
educate (v) /’edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
educated (adj) /’edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
education (n) /,edju:’keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
effect (n) /i’fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
effective (adj) /’ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
effectively (adv) /i’fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
efficient (adj) /i’fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
efficiently (adv) /i’fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
effort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
egg (n) /eg/ trứng
either det., pro (n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
elbow (n) /elbou/ khuỷu tay
elderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định
election (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
electrical (adj) /i’lektrikəl/ (thuộc) điện
electricity (n) /ilek’trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
elegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
element (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy
else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không
elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
email (also e-mail) (n) (v) /’imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
embarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
embarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
emerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
emergency (n) /i’mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
emotion (n) /i’moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
emotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc động
emphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
empire (n) /’empaiə/ đế chế, đế quốc
employ (v) /im’plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
employee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
employer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
employment (n) /im’plɔimənt/ sự thuê mướn
unemployment (n) /’Δnim’ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
empty adj., (v) /’empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
enable (v) /i’neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
encounter (v) (n) /in’kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
encourage (v) /in’kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
in the end cuối cùng, về sau
ending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
enemy (n) /’enәmi/ kẻ thù, quân địch
energy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
engage (v) /in’geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
engine (n) /en’ʤin/ máy, động cơ
engineer (n) /endʒi’niər/ kỹ sư
engineering (n) /,enʤɪ’nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
enjoy (v) /in’dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
enormous (adj) /i’nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
enough det., pro (n) (adv) /i’nʌf/ đủ
enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in’kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập
entertain (v) /,entə’tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
entertaining (adj) /,entə’teiniɳ/ giải trí
entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
entertainment (n) /entə’teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
enthusias (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
entire (adj) /in’taiə/ toàn thể, toàn bộ
entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
entitle (v) /in’taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
entrance (n) /’entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
envelope (n) /’enviloup/ phong bì
environment (n) /in’vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
environmental (adj) /in,vairən’mentl/ thuộc về môi trường
equal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
equally (adv) /’i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
equipment (n) /i’kwipmənt/ trang, thiết bị
equivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
error (n) /’erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
escape (v) (n) /is’keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
especially (adv) /is’peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
essential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
estimate (n) (v) /’estimit – ‘estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân
euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
even (adv)., (adj) /’i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
evening (n) /’i:vniɳ/ buổi chiều, tối
event (n) /i’vent/ sự việc, sự kiện
eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng
ever (adv) /’evә(r)/ từng, từ trước tới giờ
every det. /’evәri/ mỗi, mọi
everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người
everything pro(n) /’evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi
evidence (n) /’evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
evil adj., (n) /’i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng
exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại
exaggerated (adj) /ig’zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi
examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
except prep., conj. /ik’sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
exception (n) /ik’sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
in exchange (for) trong việc trao đổi về
excite (v) /ik’sait/ kích thích, kích động
exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
exercise (n) (v) /’eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
exist (v) /ig’zist/ tồn tại, sống
existence (n) /ig’zistəns/ sự tồn tại, sự sống
exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
expand (v) /iks’pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
expect (v) /ik’spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
unexpectedly (adv) /’Δniks’pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
expectation (n) /,ekspek’tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí
expensive (adj) /iks’pensiv/ đắt
experience (n) (v) /iks’piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
expert (n) (adj) /,ekspз’ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
explain (v) /iks’plein/ giải nghĩa, giải thích
explanation (n) /,eksplə’neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích
explode (v) /iks’ploud/ đập tan (hy vọng…), làm nổ, nổ
explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
explosion (n) /iks’plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt
export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
express (v) (adj) /iks’pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
expression (n) /iks’preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
extend (v) /iks’tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
extension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát
extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
extra adj., (n) (adv) /’ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
extraordinary (adj) /iks’trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường
extreme adj., (n) /iks’tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
eye (n) /ai/ mắt
Tìm những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y?
yes
year
yellow
you
yet
your
yard
young
yesterday
yummy
...
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
안녕하세요 | [an-nyeong-ha-se-yo] | Xin chào |
안녕히 가세요 | [an-nyeong-hi ga-se-yo] | Chào tạm biệt (người ra về) |
안녕히 계세요 | [an-nyeong-hi gye-se-yo] | Chào tạm biệt (người ở lại) |
안녕히 주무세요 | [an-nyeong-hi ju-mu-se-yo] | Chúc ngủ ngon |
잘지냈어요? | [jal-ji-naes-seo-yo?] | Bạn có khỏe không? |
저는 잘지내요 | [jeo-neun jal-ji-nae-yo] | Tôi vẫn khỏe |
감사합니다 | [kam-sa-ham-ni-da] | Xin cảm ơn |
죄송합니다 | [joe-song-ham-ni-da] | Xin lỗi |
실례합니다 | [sil-lye-ham-ni-da] | Xin lỗi (khi muốn hỏi ai điều gì) |
괜찮아요 | [gwaen-chan-na-yo] | Không sao đâu |
네 | [ne] | Vâng |
아니요 | [a-ni-yo] | Không |
알겠어요 | [al-ges-seo-yo] | Tôi biết rồi |
모르겠어요 | [mo-reu-ges-seo-yo] | Tôi không biết |
처음 뵙겠습니다 | [cheo-eum boeb-ges-seum-ni-da] | Lần đầu được gặp bạn |
만나서 반갑습니다 | [man-na-seo ban-gab-seum-ni-da] | Rất vui được làm quen |
도와주세요 | [do-wa-ju-se-yo] | Hãy giúp tôi |
사랑합니다 | [sa-rang-ham-ni-da] | Tôi yêu bạn |
환영합니다 | [hwan-yeong-ham-ni-da] | Hoan nghênh |
행운 | [haeng-un] | Chúc may mắn |
건 | [geon-bae] | Cạn ly |
생일 축하합니다 | [saeng-il chuk-ha-ham-ni-da] | Chúc mừng sinh nhật |
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
이름이 뭐예요? | [i-reum-i mwo-ye-yo] | Tên bạn là gì? |
제 이름은 … 이에요 | [je i-reum-eun … ieyo] | Tôi tên là… |
몇 살이에요? | [myeoch sal-ieyo] | Bạn bao nhiêu tuổi? |
저는 … 살이에요 | [jeo-neun … sal-ieyo] | Tôi … tuổi |
어디서 오셨어요? | [eo-di-seo o-syeos-seo-yo] | Bạn ở đâu đến? |
누구세요? | [nugu-se-yo] | Ai đó? |
무엇? | [mu-eot] | Cái gì? |
이게 뭐예요? | [i-ge mwo-ye-yo] | Cái này là gì? |
어떻습니까? | [eot-teoh-seum-ni-kka] | Như thế nào? |
어떻게 하지요? | [eot-teoh-ge-ha-ji-yo] | Làm sao đây? |
얼마예요? | [eol-ma-ye-yo] | Bao nhiêu ạ? |
무슨 일이 있어요? | [mu-seun-il-i is-seo-yo] | Có chuyện gì vậy? |
왜요? | [wae-yo] | Tại sao? Sao vậy? |
뭘 하고 있어요? | [mwol ha-go is-seo-yo] | Bạn đang làm gì vậy? |
지금 어디예요? | [ji-geum eo-di-ye-yo] | Bây giờ bạn đang ở đâu? |
언제예요? | [eon-je-ye-yo] | Bao giờ ạ? |
몇 시예요? | [myeoch-si-ye-yo] | Mấy giờ? |
다시 말씀해 주시겠어요? | [da-si mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo] | Hãy nói lại một lần nữa đi ạ |
천천히 말씀해 주시겠어요? | [cheon-cheon-hi mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo] | Bạn có thể nói chậm một chút được không? |
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
어서 오세요 | [eo-seo o-se-yo] | Xin mời vào |
뭘 도와 드릴까요? | [mwo do-wa deu-ril-kka-yo] | Tôi có thể giúp gì cho bạn không? |
뭐 찾으세요? | [mwo cha-jeu-se-yo] | Bạn đang tìm gì thế? |
…찾고 있어요 | […chat-go is-seo-yo] | Tôi đang tìm … |
…있어요? | […is-seo-yo?] | Bạn có … không? |
이거 비싸요? | [i-geo bi-ssa-yo?] | Cái này đắt không? |
더 싼거 있어요? | [deol ssan-geo is-seo-yo] | Có cái nào rẻ hơn không? |
이거 다른색 있어요? | [i-geo da-leun-saek is-seo-yo?] | Bạn còn màu nào khác không? |
탈의실이 어디예요? | [tal-ui-sil-i eo-di-e-yo] | Phòng thay đồ ở đâu vậy? |
이걸로 할게요 | [i-geol-lo hal-ge-yo] | Tôi sẽ lấy cái này. |
그냥 보고 있어요 | [geu-nyang bo-go is-seo-yo] | Tôi chỉ xem thôi |
다시 올게요 | [da-si ol-ge-yo] | Tôi sẽ quay lại |
이거 얼마예요? | [i-geo eol-ma-ye-yo] | Cái này giá bao nhiêu tiền ạ? |
깎아 주세요 | [kkak-ka ju-se-yo] | Giảm giá cho tôi đi |
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여기서 야간도 해요? | [yeo-gi-seo ya-gan-do hae-yo] | Ở đây có làm đêm không? |
하루 몇 시간 근무해요? | [ha-lu myeoch-si-gan geun-mu-hae-yo] | Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng? |
일을 언제 시작해요? | [ireul eon-je si-jag-hae-yo] | Khi nào tôi bắt đầu làm việc ạ? |
무슨 일을 하겠어요? | [mu-seun ireul ha-ges-seo-yo] | Tôi sẽ làm việc gì? |
새로 와서 잘 몰라요 | [sae-ro wa-seo jal mol-la-yo] | Tôi mới đến nên không biết rõ ạ |
오늘 몇시까지 해요? | [o-neul myeoch-si-kka-ji hae-yo] | Hôm nay làm đến mấy giờ? |
누구와 함께 해요? | [nugu-wa ham-kke hae-yo] | Tôi làm với ai ạ? |
너무 피곤해, 좀 쉬자 | [neo-mu pi-gon-hae, jom swi-ja] | Mệt quá, nghỉ chút thôi nào |
저희를 많이 도와주세요 | [jeo-hee-leul man-hi do-wa-ju-se-yo] | Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi |
이렇게 하면 돼요? | [i-reoh-ge ha-myeon dwae-yo] | Làm thế này có được không? |
한번 해 볼게요 | [han-beon hae bol-ge-yo] | Để tôi làm thử một lần xem |
같이 해주세요 | [gat-chi hae-ju-se-yo] | Hãy làm cùng nhau đi |
다른 일을 시켜주세요 | [da-reun il-eul si-kyo-ju-se-yo] | Hãy cho tôi làm việc khác đi ạ |
Phần 2:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
천천히 일에 익숙해질 거예요 | [cheon-cheon-hi il-e ig-sug-hae-jil geo-ye-yo] | Từ từ tôi sẽ quen với công việc |
이제부터 혼자 할 수 있어요 | [i-je-bu-teo hon-ja hal su is-seo-yo] | Từ bây giờ tôi có thể làm một mình |
최선을 다했어요 | [choe-seon-eul da-haes-seo-yo] | Tôi đã cố gắng hết sức |
노력하겠어요 | [no-ryeok-ha-ges-seo-yo] | Tôi sẽ nỗ lực |
저는 금방 나갔다 올게요 | [jeo-neun geum-bang na-gas-da ol-ge-yo] | Tôi ra ngoài một lát rồi sẽ vào ngay |
이렇게 하면 되지요? | [i-leoh-ge ha-myeon doe-ji-yo] | Làm thế này là được phải không? |
켜세요 | [kyeo-se-yo] | Hãy bật lên |
끄세요 | [kkeu-se-yo] | Hãy tắt đi |
손을 지 마세요 | [son-eul dae-ji ma-se-yo] | Đừng chạm tay vào nhé |
위험하니까 조심하세요 | [wi-heom-ha-ni-kka jo-sim-ha-se-yo] | Nguy hiểm, hãy cẩn thận |
월급 명 세서를 보여주세요 | [wol-geub myeong se-seo-leul bo-yeo-ju-se-yo] | Cho tôi xem bảng lương đi ạ |
이번달 제 월급이 얼마에요? | [i-beon-dal je wol-geub-i eol-ma-e-yo] | Tháng này lương tôi được bao nhiêu? |
월급 언제 나오겠어요? | [wol-geub eon-je na-o-ges-seo-yo] | Bao giờ thì có lương ạ? |
월급을 인상해주세요 | [wol-geub-eul in-sang-hae-ju-se-yo] | Hãy tăng lương cho tôi đi ạ |
무엇을 도와드릴까요? | 무엇을 도와드릴까요? [mu-eos-eul do-wa-deu-lil-kka-yo] | Tôi có thể giúp gì được bạn? |
한번 해봐 주세요 | [han-beon hae-bwa ju-se-yo] | Hãy làm thử cho tôi xem với |
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
표는 어디에서 살 수 있습니까? | [pyo-neun eo-di-e-seo sal su is-seub-ni-kka?] | Tôi có thể mua vé ở đâu ạ? |
지금 부산 가는 차 있습니까? | [ji- geum bu-san ga-neun-cha is-seub-ni-kka] | Bây giờ có chuyến đi đến Busan không ạ? |
표 두 장 사주세요 | [pyo-du-jang sa-ju-se-yo] | Hãy mua hộ cho tôi hai vé nhé |
창문옆 자리로 해주세요 | [chang-mun-yeop-ja-li-lo hae-ju-se-yo] | Cho tôi ghế ở cạnh cửa |
얼마입니까? | [eol-ma-im-ni-kka] | Giá bao nhiêu vậy? |
저는 표를 반환하고 싶어요 | [jo-neun pyo-reul ban-hwan-ha-go sip-o-yo] | Tôi muốn trả lại vé |
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요? | [si-chung-e ga-ryeo-myeon eo-di-e-seo gar-a ta-ya hae-yo] | Nếu muốn vào trung tâm thành phố thì tôi phải chuyển tàu ở đâu? |
종로삼가역에서 갈아 타시면 됩니다 | [jong-ro-sam-ga-yeok-e-seo gar-a ta-si-myeon dwem-ni-ta] | Bạn chuyển tàu ở ga Jongrosamga là được |
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가까운 … 어디 있는지 아세요? | [ga-gga-un … eo-di it-neun-ji a-se-yo]ư | Bạn có biết (địa điểm) gần đây nhất ở đâu không? |
여기는 어디예요? | [yeo-gi-neun eo-di-ye-yo] | Đây là đâu vậy ạ? |
어디에서 택시를 잡을 수 있어요? | [eo-di-e-seo taek-si-reul jab-eul su iss-eo-yo] | Tôi có thể bắt taxi ở đâu? |
버스 정류장이 어디예요? | [beo-seu jung-ryu-jang-i eo-di-ye-yo] | Trạm xe buýt ở đâu vậy? |
이곳으로 가주세요 | i-geot-eu-ro ga-ju-se-yo] | Hãy đưa tôi đến địa chỉ này |
가장 가까운 경찰서가 어디예요? | [ga-jang ga-gga-un gyung-chal-seo-ga eo-di-ye-yo] | Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu? |
대사관이 어디에 있어요? | [dae-sa-kwan-i eo-di-e iss-eo-yo] | Đại sứ quán nằm ở đâu vậy? |
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
메뉴 좀 보여주세요 | [me-nyu jom bo-yeo-ju-se-yo] | Vui lòng cho tôi mượn menu |
추천해주실 만한거 있어요? | [chu-cheon-hae-ju-sil man-han-geo iss-eo-yo] | Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không? |
물 좀 주세요 | [mul jom ju-se-yo] | Cho tôi xin một chút nước |
이걸로 주세요 | [i-geol-lo ju-se-yo] | Làm ơn cho tôi món này |
계산해 주세요 | [gye-san-hae ju-se-yo] | Hãy thanh toán/ tính tiền cho tôi |
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여보세요 | [yeo-bo-se-yo] | Alo |
실례지만 누구세요? | [sil-lye-ji-man nugu-se-yo] | Xin lỗi nhưng mà ai đấy ạ? |
…씨 좀 부탁드립니다 | [… ssi jom bu-tag-deu-lim-ni-da] | Hãy cho tôi gặp … với ạ |
…입니다 | …im-ni-da] | Tôi là … |
… 씨와 통화할 수 있을까요? | [… ssi-wa thong-hwa-hal su is-seul-kka-yo] | Có thể nối máy cho … giúp tôi được không ạ? |
잠시만 기다리세요 | [jam-si-man ki-da-li-se-yo] | Xin đợi một lát ạ |
죄송하지만 … 씨가 지금 안 계십니다 | [joe-song-ha-ji-man … ssi-ga jam-si ja-li-leul bi-wos-sseum-ni-da] | Xin lỗi nhưng … bây giờ không có ở đây |
… 씨에게 다시 전화하라고 할까요? | [… ssi-e-ge da-si jeon-hwa-ha-la-go hal-kka-yo] | Bạn có muốn … gọi lại cho không? |
메시지를 남기시겠어요? | [me-si-ji-leul nam-gi-si-ges-seo-yo] | Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
Tiếng anh 123
lingcor.net
iostudy.net
Mk chỉ bít có z thui
Tk cho mk nha!
garden-memrise; duolingo; tieng anh online; x3 tieng anh...
1.Flamingo: hồng hạc
2.Elephant: con voi
3.Ox: bò (bò đực)
4.Fox: con cáo
5.Hawk: chim ưng
6.Chimpanzee: tinh tinh
7.Leopard: báo
8.Buffalo: trâu
9.Koala: gấu túi
10.Rhino: tê giác
11.Tiger: hổ
12. Crocodile: cá sấu
Em mới tìm đc 10 con:
flamingo: hồng hạt
elephant: con voi
Rhino: tê giác
Fox: con cáo
Koala: gấu túi
Leopar:báo hoa mai
Chimpazee: tinh tinh
Crocodile: cá sấu
Hawk: chim ưng
Buffalo:con trâu
vậy bạn ơi
từ thuộc chủ đề nào
chứ các từ "ea" thì mk đầy
- fear /fɪə(r)/: sợ hãi.
- smear /smɪə(r)/: trát, bôi lem nhem.
- weary /ˈwɪəri/: uể oải, mệt mỏi.
- ...
national và ements
employee và national