Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
Kiến thức: Vị trí của trạng ngữ trong câu
Giải thích:
never was => was never
Trạng ngữ chỉ tần suất đứng sau động từ to be (còn đối với động từ thường, trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ)
Tạm dịch: Ông lão tội nghiệp không bao giờ có thể giải thích những gì đang xảy ra với gia đình mình.
Chọn B
B
Kiến thức: Vị trí của trạng ngữ trong câu
Giải thích:
never was => was never
Trạng ngữ chỉ tần suất đứng sau động từ to be (còn đối với động từ thường, trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ)
Tạm dịch: Ông lão tội nghiệp không bao giờ có thể giải thích những gì đang xảy ra với gia đình mình.
Chọn B
ĐÁP ÁN D
Câu đề bài: Ông Lane kêu gọi bất kỳ phụ huynh nào có lo ngại về căn bệnh này đi tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
At once: lập tức
Đáp án D: in due course: đúng lúc
Các đáp án còn lại:
A. immediately (adv.): ngay lập tức B. right away: ngay lập tức
C. forthwith (adv.): ngay tức khắc
Đáp án B
Giải thích:
Defaulted: không trả đủ nợ
A. was paid much money: được trả nhiều tiền
B. paid in full: trả đủ
C. had a bad personality: có nhân cách tồi tệ
D. failed to pay: không trả được
Dịch nghĩa: Bởi Vì Jack không trả được nợ, ngân hàng kiện anh ta ra tòa
Đáp án C
Kiến thức về câu bị động Cấu trúc:
Chủ động: S + demand + (that) + S + V (bare) (yêu cầu ai làm gì)
Bị động: S + demand + (that) + S + be + Vp2 (yêu cầu cái gì cần được làm)
Tạm dịch: Hiệu trưởng yêu cầu cái lò sưởi được sửa ngay. Mùa đông đang đến rồi! Căn cứ vào nghĩa, cái lò sưởi cần được sửa nên dùng dạng bị động.
=> Đáp án là C (repair → be repaired)
Đáp án D.
Dịch câu để: Người đàn ông đeo găng tay để không để lại bất kì dấu vân tay nào
So that dùng để chỉ mục đích, nối 2 mệnh đề trong đó mệnh đề đằng sau So that là mục đích của mệnh đề trước.
Đáp án B
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Luật sư của anh ta nghĩ rằng anh ta sẽ có cơ hội được tha bổng tại phiên tòa, nếu không có thêm bất cứ bằng chứng nào được tìm thấy.
=> acquitt /əˈkwɪt/ (v): tha bổng
A.found guilty: kết tội
B.declared innocent: tuyên bố vô tội
C. advised of appealing: được khuyên kháng cáo
D. charged of fraud: bị buộc tội gian lận Cấu trúc khác cần lưu ý:
- have a good chance of doing sth: có cơ hội tốt để làm gì
- Be advised of V-ing/ N: được khuyên làm gì
Be charged of V-ing/ N: bị buộc tội, chịu trách nhiệm về cái gì
Đáp án D.
Tạm dịch: Bồi thẩm đoàn từ bằng chứng đã kết luận rằng bị can vô tội và thả anh ta ngay lập tức.
Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là D. guilty (có tội) > < Innocent (vô tội)
Theo cấu trúc song song “a serious attitude towards work, a good team spirit,” đều là cụm danh từ nên khi dùng liên từ “and” thì “ that they work hard” cần phải là một cụm danh từ
Đáp án D. Sửa thành “and their hard work”
Đáp án B
A: thỏa mãn
B: khăng khăng đòi ( insist +on)
C: cầu xin ( beg for st)
D: thúc giục
Dịch: Người phụ nữ lớn tuổi khăng khăng đòi ra tòa đưa bằng chứng.