K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 11 2019

là làm sao ạ ???

23 tháng 11 2019

Cái này là bài oxit hay axit mình ko biết nên chọn bài đại

21 tháng 4 2018
nguyên tố công thức của oxit tên gọi bazo (axit) tương ứng tên gọi
Na \(Na_2O\) Natri oxit \(NaOH\) Natri hidroxit
Ca CaO Canxi oxit Ca(OH)2 Canxi hidroxit
Mg MgO Magie oxit Mg(OH)2 Mangan hidroxit
Fe(2) \(FeO\) Sắt(II)oxit Fe(OH)2 Sắt(II)hidroxit
Fe(3) \(Fe_2O_3\) Sắt(III)oxit \(Fe\left(OH\right)_3\) Sắt(III) hidroxit
S(4) \(SO_2\) Lưu huỳnh dioxit \(H_2SO_3\) Axit sunfuro
P(5) \(P_2O_5\) Điphotpho pentaoxit \(H_2PO_4\) Axit photphoric
C(4) \(CO_2\) Cacbonic \(H_2CO_3\) Axit cacbonic

S(6) - SO3 - Lưu huỳnh trioxit - \(H_2SO_4\) - Axit sunfuric

21 tháng 4 2018
Nguyên tố Công thức của oxit Đọc tên Công thức bazo (axit) tương ứng Đọc tên
Na Na2O natri oxit NaOH natri hdroxit
Ca CaO caxi oxit Ca(OH)2 canxi hdroxit
Mg MgO magie oxit Mg(OH)2 magie hdroxit
Fe(II) FeO sắt (II) oxit Fe(OH)2 sắt (II) hidroxit
Fe(III) Fe2O3 sắt (III) oxit Fe(OH)3 sắt (III) hidroxit
S(IV) SO2 lưu huỳnh đioxit H2SO3 axit sunfit
P(V) P2O5 điphotpho pentaoxt H3PO4 axit photphoric
C(IV) CO2 cacbon đioxit H2CO3 axit cacbonic
S(VI) SO3 lưu huỳnh trioxit H2SO4 axitsufuric

28 tháng 7 2019

Hóa trị của Kali là I

Với tớ sửa phần sai về ví dụ của cậu nhé

Không có mô tả ảnh.

10 tháng 10 2019
https://i.imgur.com/QX2130G.jpg
2 tháng 9 2016

oxit bazobazo tương ứngoxit axitaxit tương ứngMuối tạo bởi kim loại của bazơ và gốc axit
K2O KOHSO2 H2SO3 
   CO2H2CO3 
 CaOCa(OH)2SO3 H2SO4 
Fe2O3 Fe(OH)3 HNO3 
    Ba3(PO4)2

 

18 tháng 1 2018

P2O3: oxit axit: điphotphotrioxit

CaO: oxit bazơ: canxioxit

N2O5: oxit axit: đinitơpentaoxit

K2O: oxit bazơ: kali oxit

CO2: oxit axit: cacbonđioxit

FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit

P2O5: oxit axit: điphotphopentaoxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

SiO2: oxit axit: silicđioxit

CuO: oxit bazơ: đồng oxit

18 tháng 1 2018

P2O3: Oxit axit : điphotpho trioxit

CaO : Oxit bazơ : Canxi Oxit

N2O5: Oxit axit : đinitơ pentaoxit

K2O: Oxit bazơ : Kali oxit

CO2 : Oxit axit : Cacbon đioxit

FeO: Oxit bazơ : sắt (II) oxit

P2O5: Oxit axit : điphotpho pentaoxit

SO3: Oxit axit: lưu huỳnh trioxit

SO2: Oxit axit : lưu huỳnh đioxit

Fe2O3: Oxit bazơ: Sắt (III)oxit

SiO2: Oxit bazơ : Silic đioxit

CuO:Oxit bazơ: Đồng oxit

23 tháng 11 2019

CO2 Axit tương ứng là H2CO3;

SO2 Axit tương ứng là H2SO3;

SO3 Axit tương ứng là H2SO4;

N2O5 Axit tương ứng là HNO3;

P2O5 Axit tương ứng là H3PO4

23 tháng 11 2019
https://i.imgur.com/9ikMn9Q.jpg
26 tháng 7 2019

Đại lượng

CaCl2

Mg(NO3 )2

KNO3

CuSO4

NaOH

HCl

mct

26,35 g

59,3 g

27,27 g

6,4 g

160 g

30 g

mH2O

133,65 g

203,2 g

332,73 g

187,2 g

2440 g

170 g

mdd

160 g

262,5 g

360 g

193,6 g

2600 g

200 g

nct

0,24 mol

0,4 mol

0,27 mol

0,04 mol

4 mol

0,8 mol

Vdd

1,2 l

0,25 l

350 ml

190 ml

2,5 l

0,2 l

Ddd

1,33 g/ ml

1,05 g/ ml

1,03 g/ ml

0,1 g / ml

1,04 g/ ml

1 g /ml

C%

16,468 %

22,6 %

7,6 %

3,3 %

6,15 %

15 %

CM

0,2 M

1,6 M

0,7 M

0,2 M

1,6 M

4,1 M