Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2) 2-1
3) 2-1
4) 3-1
-Giống nhau: đều có 1 chất sản phẩm
- Khác nhau: Số chất tham gia phản ứng từ 2 chất trở lên
Đây là loại phản ứng hóa hợp của chương trình hóa học 8
Chất | Số mol(n) | khối lượng (m) | Vđiều kiện tiêu chuẩn | Sốphân tử |
O2 | 32 | 6,022.1023 | ||
N2 | 28 | 6,72L | ||
NH2 | 34 | |||
H2SO4 | 0,5 | 49 | ///////////////////////////// | |
Fe(SO4)3 | //////////////////////////// | |||
CuO | 80 |
Nguyên tử | Nguyên tử khối (đvC) | Khối lượng mol nguyên tử (gam/mol) | Chất | Phân tử khối (đvC) | Khối lượng mol phân tử (gam/mol) |
O | 16 đvC | 16 g/mol | Khí oxi : O2 | 32 đvC | 32 g/mol |
H | 1 đvC | 1 g/mol | Natri Clorua : NaCl | 58,5 đvC | 58,5 g/mol |
Cl | 35,5 đvC | 35,5 g/mol | Khí Clo : Cl2 | 71 đvC | 71 g/mol |
Na | 23 đvC | 23 g/mol | |||
Ca | 40 đvC | 40 g/mol | Canxi Cacbonat : CaCO3 | 100 đvC | 100 g/mol |
K | 39 đvC | 39 g/mol | Kali Clorua : KCl | 74,5 đvC | 74,5 g/mol |
oxit bazo | bazo tương ứng | oxit axit | axit tương ứng | Muối tạo bởi kim loại của bazơ và gốc axit |
K2O | KOH | SO2 | H2SO3 | |
CO2 | H2CO3 | |||
CaO | Ca(OH)2 | SO3 | H2SO4 | |
Fe2O3 | Fe(OH)3 | HNO3 | ||
Ba3(PO4)2 |
CTHH | Tên gọi | CTHH của bazơ tương ứng | CTHH của acid tương ứng |
Fe2O3 | Sắt (III) oxit | Fe(OH)3 | Không có |
SO2 | Lưu huỳnh đioxit | Không có | H2SO3 |
K2O | Kali oxit | KOH | Không có |
Al2O3 | Nhôm oxit | Al(OH)3 | Không có |
P2O3: oxit axit: điphotphotrioxit
CaO: oxit bazơ: canxioxit
N2O5: oxit axit: đinitơpentaoxit
K2O: oxit bazơ: kali oxit
CO2: oxit axit: cacbonđioxit
FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit
P2O5: oxit axit: điphotphopentaoxit
SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit
SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit
Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit
SiO2: oxit axit: silicđioxit
CuO: oxit bazơ: đồng oxit
P2O3: Oxit axit : điphotpho trioxit
CaO : Oxit bazơ : Canxi Oxit
N2O5: Oxit axit : đinitơ pentaoxit
K2O: Oxit bazơ : Kali oxit
CO2 : Oxit axit : Cacbon đioxit
FeO: Oxit bazơ : sắt (II) oxit
P2O5: Oxit axit : điphotpho pentaoxit
SO3: Oxit axit: lưu huỳnh trioxit
SO2: Oxit axit : lưu huỳnh đioxit
Fe2O3: Oxit bazơ: Sắt (III)oxit
SiO2: Oxit bazơ : Silic đioxit
CuO:Oxit bazơ: Đồng oxit
Khối lượng mol nguyên tử :
MH = 1 g/mol
MCl = 35,5 g/mol
MCa = 40 g/mol
MK = 39 g/mol
MCl2 = 70 g/mol
MCaCO3 = 100 g/mol
MKCl = 74,5 g/mol
Nguyên tử khối (phân tử khối) :
Cl : 35,5 đvC
Na : 23 đvC
NaCl : 58,5 đvC
Cl2 : 70 đvC
CaCO3 : 100 đvC
KCl : 74,5 đvC
chỗ Li2O á là điliti oxit nha b mình ghi lộn
liti oxit nha b mình ghi lộn á