Các dung dịchKhối lượng(g)H2SO4Số mol...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 4 2023
Các dung dịchKhối lượng H2SO4Số mol H2SO4Thể tích dung dịch (ml)Nồng độ mol CMKhối lượng riêng D(g/ml)Nồng độ phần trăm C%
119,60,210021,216,33%
236,750,3753001,251,259,8%
3490,550011,18,91%
4100`(50)/(49)`400`(125)/(49)`1,2520%
539,20,420021,513,07%
6  200  6,125
7  25  19,82
878,40,840021,1517,04%

Không xác định ở 6 và 7 được

15 tháng 4 2023

số mol 6 là :0,15

Số mol 7 là:0,09

24 tháng 7 2019
Các dung dịch Khối lượng (g) H2SO4 Số mol H2SO4 Thể tích dung dịch (ml)

CM (M)

D (g/ml) C%
1 19,6 0,2 100 2 1,2 16,33
2 36,75 0,375 300 1,25 1,25 9,8
3 49 0,5 500 1 1,1 8,91
4 100 \(\frac{50}{49}\) 400 2,55 1,25 20
5 39,2 0,4 200 2 1,5 13,07
6 14,7 0,15 200 0,75 1,2 6,125
7 8,82 0,09 25 3,6 1,78 19,82
8 78,4 0,8 400 2 1,15 17,04

24 tháng 7 2019
các dung dịch khối lượng H2SO4 số mol H2So4 V(ml) CM D C%
1 19,6 0,2 100 2 1,2 16,33
2 36,75 0,375 300 1,25 1,25 9,8
3 49 0,5 500 1 1,1 8,91
4 100 1,02 400 2,55 1,25 20
5 39,2 0,4 200 2 1,5 13,1
6 14,7 0,15 200 0,75 1,2 6,125
7 8,82 0,09 25 3,6 1,78 19,82
8 78,4 0,8 400 2 1,15 17,043

Đại lượng CuSO4 MgSO4
mct(g) 80 48
mH2O(g) 320 144
mdd(g) 400 192
D(g/ml) 1,25 1,2
CM(M) 1,5625 2,5
Vdd(ml) 320 160
C%(%) 20 25
9 tháng 12 2016

 

ChấtSố mol(n)khối lượng (m)Vđiều kiện tiêu chuẩnSốphân tử
O2 32 6,022.1023
N2 286,72L
NH2 34
H2SO40,5 49/////////////////////////////
Fe(SO4)3  ////////////////////////////
CuO 80

4 tháng 12 2017
số mol(n) khối lượng (m) số phân tử
CH4 0,25 4 1,5.1023
H2SO4 1,5 147 9.1023
C2H6O 0,5 23 3.1023
Fe2(SO4)3 0,004 1,6 0,024.1023

2 tháng 9 2016

oxit bazobazo tương ứngoxit axitaxit tương ứngMuối tạo bởi kim loại của bazơ và gốc axit
K2O KOHSO2 H2SO3 
   CO2H2CO3 
 CaOCa(OH)2SO3 H2SO4 
Fe2O3 Fe(OH)3 HNO3 
    Ba3(PO4)2

 

20 tháng 2 2020

Hoàn Thành Bảng Sau :

STT Công Thức Tên Gọi Phân Loại PTK
1 NaOH natrihđroxit bazơ
2 K2SO4 kali sunfat muối
3 NaHSO4 nattri hiđrosunfat muối axit
4 HNO3 axit nitric axit
5 CaCl2 canxiclorua muối
6 H2CO3 axit cácbonic axit
7 MgCO3 magie cácbonat muối
8

Zn3(PO4)

kẽm phốtphat muối
9 K2HPO4 kalihiđrophốtphat muối axit
10 Fe2(SO4)3 sắt 3 sunfua muối
11 Al2(SO4)3 nhôm sunfat muối
12 FeSO4 sắt 2 sunfat muối
13 NHCO3
14 Ca(HCO3)2 canxi hiđrocácbonat muối axit
20 tháng 2 2020

ko co j

18 tháng 1 2018

P2O3: oxit axit: điphotphotrioxit

CaO: oxit bazơ: canxioxit

N2O5: oxit axit: đinitơpentaoxit

K2O: oxit bazơ: kali oxit

CO2: oxit axit: cacbonđioxit

FeO: oxit bazơ: sắt (II) oxit

P2O5: oxit axit: điphotphopentaoxit

SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit

SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit

Fe2O3: oxit bazơ: sắt (III) oxit

SiO2: oxit axit: silicđioxit

CuO: oxit bazơ: đồng oxit

18 tháng 1 2018

P2O3: Oxit axit : điphotpho trioxit

CaO : Oxit bazơ : Canxi Oxit

N2O5: Oxit axit : đinitơ pentaoxit

K2O: Oxit bazơ : Kali oxit

CO2 : Oxit axit : Cacbon đioxit

FeO: Oxit bazơ : sắt (II) oxit

P2O5: Oxit axit : điphotpho pentaoxit

SO3: Oxit axit: lưu huỳnh trioxit

SO2: Oxit axit : lưu huỳnh đioxit

Fe2O3: Oxit bazơ: Sắt (III)oxit

SiO2: Oxit bazơ : Silic đioxit

CuO:Oxit bazơ: Đồng oxit

12 tháng 11 2016

lười kẻ bảng, mong bác thông cảm ạ -_-

Khối lượng mol nguyên tử :

MH = 1 g/mol

MCl = 35,5 g/mol

MCa = 40 g/mol

MK = 39 g/mol

MCl2 = 70 g/mol

MCaCO3 = 100 g/mol

MKCl = 74,5 g/mol

Nguyên tử khối :

Cl : 35,5 đvC

Na : 23 đvC

NaCl : 58,5 đvC

Cl2 : 70 đvC

CaCO3 : 100 đvC

KCl : 74,5 đvC

12 tháng 11 2016

đi học av về làm cho, cỡ 8h30 - 9h

14 tháng 12 2018

câu 1:

chất khí dB/kk số mol gam lít
SO2 2,2 0,2 12,8 4,48 (đktc), 4,8 (đkt)
NH3 0,58 0,75 12,75 16,8 (đktc), 18 (đkt)

câu 2: \(n_{Fe}=\dfrac{m}{M}=\dfrac{5,6}{56}=0,1\left(mol\right)\)

pthh: 2Fe + 3Cl2 -to-> 2FeCl3

.......1 mol....................1 mol

.......0,1 mol.................0,1 mol

=>\(m_{FeCl_3}=n.M=0,1.\left(56+3.35,5\right)=16,25\left(g\right)\)

14 tháng 12 2018

Câu 1:

chất khí \(d_{\dfrac{B}{KK}}\) số mol gam lít
SO2 2,21 0,2 12,8 4,48
NH3 0,59 0,75 12,75 16,8