Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
/ʃ/ : wash, shoulder, fashion, show, station, short, optional, ocean, shark, shelter , sunshine, machine, social
/ʒ/ : measure, usually, pleasure, treasure, television, vision, decision
- station, share, dilicious, mushroom.
- measure.
ĐÚNG THÌ TICK MIK NHA BẠN.
/ ʃ/ | / ʒ |
rubbish | còn lại bạn tự điền nhé |
pressure | |
sheep | |
version,luxury,action,special,patient,mission,Asian,fashion, shout |
/ʃ/ :discussion musician special fiction sunshine social anxious machine usually sure delicious
/ʤ/:visionc leisure conclusion treasure television decision measure occasion pleasure
/ʃ/ :
Musician
She
Shop
Sure
Fish
Push
Special
Ocean...
/ʒ/ :
Asia
Usual
Rouge
Casual
Division
Collision
Measure...
Chúc bạn học tốt!
nhóm 1: kích cỡ, cân nặng
small, tall, thin, short, big
nhóm 2: trạng từ chỉ tần xuất
often, never, always, sometimes, usually
nhóm 3: bộ phận trên cơ thể
shoulder, foot, chest, leg, arm
nhóm 4 : đồ ăn
peas, beans, lettuce, carrot, cabbage,
nhóm 5: đồ uống
soda, juice, iced tea, water, milk
/\(\int\) : Wash, shoulder, fashion, show, station, short, optional, ocean, shark, shelfter.
Các từ : measure, usually, pleasure, treasure, television đặt vào cột còn lại nhé.
Sắp xếp các từ sau vào bảng:
wash, measure, shoulder, usually, fashion, show, pleasure, treasure, station, short, optional, ocean, shark, shelfter, television
/ʃ/
/ʒ/
wash,shoulder,fashion,show,station,
short,optional,ocean,shark,shelter
usually,pleasure,treasure,
television,measure
OK Huyền Anh Kute