Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức: Từ loại, đọc hiểu
Giải thích:
enthusiasm (n): sự nhiệt tình
enthusiastic (a): đầy nhiệt tình
enthusiast (n): người nhiệt tình
enthusiastically (adv): một cách nhiệt tình
Vị trí này ta cần một tính từ, vì phía trước có “be”
Think about how you can answer difficult questions (26) accurately and positively, while keeping each answer brief.
Tạm dịch: Hãy suy nghĩ xem bạn có thể trả lời câu hỏi khó một cách chính xác, tích cực và ngắn gọn.
Chọn A
Các phương án khác:
B. hardly (adv): hầu như không
C. rightly (adv): hợp lý, chính đáng
D. sharply (adv): mạnh
You can also (29) show interest by asking questions about the job, the organization, and its services and products.
Tạm dịch: Bạn cũng có thể hiện sự yêu thích của mình bằng cách hỏi thêm những câu hỏi về công việc, tổ chức, dịch vụ và sản phẩm của họ.
Chọn A
Các phương án khác:
B. appear (v): xuất hiện
C. conceal (v): che giấu
D. cover (v): che đậy
Think about how you want to present your (25) strengths, experiences, education, work style, skills, and goals.
Tạm dịch: Hãy nghĩ về cách mà bạn muốn trình bày thế mạnh, kinh nghiệm, trình độ học vấn, tác phong công việc, kĩ năng và mục tiêu công việc.
Chọn D
Các phương án khác:
A. pressures (n): áp lực
B. practices (n): hành nghề
C. promotions (n): sự thúc đẩy
Kiến thức kiểm tra: Từ loại
Sau tobe + tính từ
You should also be (28) enthusiastic.
Tạm dịch: Bạn cũng nên nhiệt tình.
Chọn B
Các phương án khác:
A. enthusiasm (n): sự nhiệt tình
C. enthusiast (n): người nhiệt tình
D. enthusiastically (adv): một cách nhiệt tình
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
accurately (adv): [một cách] chính xác, đúng
hardly (adv): hiếm khi, hầu như không
rightly (adv): phải; đúng
sharply (adv): [một cách] rõ nét